Bản dịch của từ Chief executive trong tiếng Việt
Chief executive

Chief executive (Noun)
Người đứng đầu một tổ chức.
The head of an organization.
The chief executive of Google is Sundar Pichai, leading innovation daily.
Giám đốc điều hành của Google là Sundar Pichai, dẫn dắt đổi mới hàng ngày.
The chief executive did not attend the social event last weekend.
Giám đốc điều hành đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the chief executive of Apple involved in social responsibility programs?
Giám đốc điều hành của Apple có tham gia vào các chương trình trách nhiệm xã hội không?
Chief executive (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị nhân viên cấp cao nhất trong một tổ chức.
Relating to or denoting the highestranking employee in an organization.
The chief executive announced new policies for community engagement last week.
Giám đốc điều hành đã công bố chính sách mới cho sự tham gia cộng đồng tuần trước.
The chief executive did not attend the social responsibility meeting yesterday.
Giám đốc điều hành đã không tham dự cuộc họp trách nhiệm xã hội hôm qua.
Is the chief executive involved in the charity event this month?
Giám đốc điều hành có tham gia sự kiện từ thiện tháng này không?
"Chief executive" (hay "giám đốc điều hành") là thuật ngữ chỉ người đứng đầu một tổ chức, doanh nghiệp, có trách nhiệm quản lý và quyết định chiến lược. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về vai trò theo quy mô tổ chức. Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương đương trong ngữ cảnh kinh doanh.
Từ "chief executive" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "chief" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caput", nghĩa là "đầu" hay "người đứng đầu", trong khi "executive" bắt nguồn từ động từ Latinh "exsequi", nghĩa là "thực hiện" hoặc "thi hành". Cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ người đứng đầu một tổ chức hoặc doanh nghiệp, có trách nhiệm lớn trong quản lý và ra quyết định. Tính chất lãnh đạo và thi hành chính là cốt lõi trong vai trò hiện tại của người lãnh đạo.
Cụm từ "chief executive" thường xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các tình huống kinh doanh hoặc quản lý. Trong Writing và Speaking, cụm này thường được dùng để thảo luận về vai trò lãnh đạo và quản lý trong tổ chức. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "chief executive" thường xuất hiện trong các tài liệu kinh tế, báo cáo doanh nghiệp và thảo luận về chiến lược lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp