Bản dịch của từ Chief executive trong tiếng Việt

Chief executive

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chief executive (Noun)

01

Người đứng đầu một tổ chức.

The head of an organization.

Ví dụ

The chief executive of Google is Sundar Pichai, leading innovation daily.

Giám đốc điều hành của Google là Sundar Pichai, dẫn dắt đổi mới hàng ngày.

The chief executive did not attend the social event last weekend.

Giám đốc điều hành đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Is the chief executive of Apple involved in social responsibility programs?

Giám đốc điều hành của Apple có tham gia vào các chương trình trách nhiệm xã hội không?

Chief executive (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị nhân viên cấp cao nhất trong một tổ chức.

Relating to or denoting the highestranking employee in an organization.

Ví dụ

The chief executive announced new policies for community engagement last week.

Giám đốc điều hành đã công bố chính sách mới cho sự tham gia cộng đồng tuần trước.

The chief executive did not attend the social responsibility meeting yesterday.

Giám đốc điều hành đã không tham dự cuộc họp trách nhiệm xã hội hôm qua.

Is the chief executive involved in the charity event this month?

Giám đốc điều hành có tham gia sự kiện từ thiện tháng này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chief executive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chief executive

Không có idiom phù hợp