Bản dịch của từ Chief officer trong tiếng Việt
Chief officer

Chief officer (Noun)
Người giữ chức vụ có thẩm quyền trong một công ty, tổ chức.
A person who holds a position of authority in a company or organization.
The chief officer of the company made an important decision.
Tổng giám đốc của công ty đã đưa ra một quyết định quan trọng.
The new employee is not the chief officer yet.
Nhân viên mới chưa phải là người đứng đầu.
Is the chief officer responsible for the company's financial performance?
Người đứng đầu có phải chịu trách nhiệm về hiệu suất tài chính của công ty không?
"Chief officer" là thuật ngữ chỉ một vị trí lãnh đạo cấp cao trong một tổ chức, thường là người có trách nhiệm quản lý các hoạt động chính và định hướng chiến lược. Trong ngữ cảnh doanh nghiệp, có thể bao gồm các chức danh như Chief Executive Officer (CEO) hay Chief Financial Officer (CFO). Dù thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, các phiên bản viết tắt có thể thay đổi theo thực hành của từng tổ chức.
Từ "chief" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "mặt đầu". Từ này phản ánh vị trí lãnh đạo, người đứng đầu trong một tổ chức hoặc nhóm. "Officer" xuất phát từ tiếng Latin "officium", ý chỉ chức vụ hoặc nhiệm vụ. Kết hợp lại, "chief officer" chỉ người giữ chức vụ cao nhất, có trách nhiệm quan trọng trong quyết định và quản lý. Thuật ngữ này hiện nay thường được dùng trong ngữ cảnh quản lý doanh nghiệp và tổ chức.
"Cán bộ chính" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài luận và giao tiếp liên quan đến quản lý hoặc lãnh đạo trong môi trường doanh nghiệp, thường thấy trong các phần nói về tổ chức, quản lý và quyền hành. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến thông tin về vai trò và trách nhiệm trong tổ chức. Tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm việc thảo luận về cấu trúc tổ chức, vai trò lãnh đạo hoặc các cuộc phỏng vấn trong môi trường doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp