Bản dịch của từ Chief officer trong tiếng Việt

Chief officer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chief officer (Noun)

01

Người giữ chức vụ có thẩm quyền trong một công ty, tổ chức.

A person who holds a position of authority in a company or organization.

Ví dụ

The chief officer of the company made an important decision.

Tổng giám đốc của công ty đã đưa ra một quyết định quan trọng.

The new employee is not the chief officer yet.

Nhân viên mới chưa phải là người đứng đầu.

Is the chief officer responsible for the company's financial performance?

Người đứng đầu có phải chịu trách nhiệm về hiệu suất tài chính của công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chief officer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chief officer

Không có idiom phù hợp