Bản dịch của từ Childcare trong tiếng Việt
Childcare
Childcare (Noun)
Việc chăm sóc trẻ em, đặc biệt là ở nhà trẻ, nhà trẻ hoặc người giữ trẻ trong khi cha mẹ đi làm.
The care of children especially by a crèche nursery or childminder while parents are working.
Childcare services are essential for working parents.
Dịch vụ chăm sóc trẻ em là quan trọng đối với bố mẹ đi làm.
Many families rely on childcare facilities during weekdays.
Nhiều gia đình phụ thuộc vào cơ sở chăm sóc trẻ em vào các ngày trong tuần.
Quality childcare promotes children's development and well-being.
Chăm sóc trẻ em chất lượng thúc đẩy sự phát triển và sức khỏe của trẻ.
Họ từ
"Childcare" là một danh từ chỉ ngành dịch vụ nhằm cung cấp sự chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục trẻ em, thường là trong độ tuổi từ sơ sinh đến sáu tuổi. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống như tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong trọng âm. "Childcare" cũng bao gồm nhiều hình thức, từ dịch vụ trông trẻ gia đình đến các cơ sở mầm non chính thức. Thuật ngữ này ngày càng trở nên quan trọng khi xã hội chú trọng hơn vào việc hỗ trợ các bậc phụ huynh trong việc nuôi dạy trẻ.
Từ "childcare" được hình thành từ hai thành phần: "child" và "care". "Child" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cild", có gốc từ tiếng Đức cổ. "Care" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "carian", có nghĩa là chăm sóc hay lo lắng. Kể từ thế kỷ 20, "childcare" được sử dụng để chỉ các dịch vụ và chương trình hỗ trợ sự phát triển và giáo dục trẻ em. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự quan tâm và trách nhiệm trong việc nuôi dưỡng thế hệ tương lai.
Từ "childcare" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong khả năng nói và viết. Trong phần thi nói, thí sinh có thể phải thảo luận về các vấn đề liên quan đến giáo dục trẻ em hoặc sự phát triển của trẻ. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng trong các luận văn về chính sách gia đình hoặc tác động của chăm sóc trẻ đến sự phát triển xã hội. Ngoài ra, "childcare" cũng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu về giáo dục, tâm lý học và chính trị xã hội liên quan đến sự chăm sóc và giáo dục trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp