Bản dịch của từ Chink in one's armor trong tiếng Việt
Chink in one's armor
Chink in one's armor (Idiom)
Một khu vực dễ bị tổn thương cụ thể trong tính cách của ai đó hoặc trong một hệ thống.
A particular area of vulnerability in someones character or in a system.
Her kindness is a chink in her armor during negotiations.
Sự tử tế của cô ấy là một điểm yếu trong đàm phán.
He doesn't have any chinks in his armor when discussing politics.
Anh ấy không có điểm yếu nào khi thảo luận về chính trị.
Is there a chink in your armor that others might exploit?
Có điểm yếu nào trong bạn mà người khác có thể lợi dụng không?
"Cựa chớt trong lối phết" (chink in one's armor) là một thành ngữ trong tiếng Anh, chỉ ra một điểm yếu hoặc khuyết điểm trong một hệ thống, chiến lược hoặc cá nhân vốn tưởng chừng mạnh mẽ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng với cùng một nghĩa nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn phong khác nhau. Ở Anh, nó thường được sử dụng nhiều trong văn chương, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và truyền thông.
Câu thành ngữ "chink in one's armor" xuất phát từ tiếng Anh, mô tả một điểm yếu trong một hệ thống phòng vệ hoặc bản thân. Cụm từ này có nguồn gốc từ thời kỳ trung cổ, khi áo giáp được chế tạo từ kim loại. "Chink" có nghĩa là "khe hở", các khe hở này có thể bị kẻ thù lợi dụng để tấn công. Hiện nay, cụm từ được sử dụng để chỉ những điểm yếu trong nhân cách hoặc lập luận mà người khác có thể khai thác.
Cụm từ "chink in one's armor" thường được sử dụng để chỉ điểm yếu trong một hệ thống bảo vệ hay một cá nhân. Trong IELTS, từ này không phổ biến trong các phần nói, viết, nghe, và đọc, do tính chất văn hóa hình ảnh và ngữ cảnh cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược, quản lý rủi ro hoặc phân tích điểm yếu trong một kế hoạch hay con người nào đó.