Bản dịch của từ Vulnerability trong tiếng Việt
Vulnerability
Vulnerability (Noun)
(không đếm được) trạng thái dễ bị tổn thương; dễ bị tấn công hoặc bị thương, về thể chất hoặc tinh thần; tình trạng hoặc tình trạng yếu kém hoặc được phòng thủ kém.
Uncountable the state of being vulnerable susceptibility to attack or injury either physical or emotional the state or condition of being weak or poorly defended.
Children living in poverty face vulnerability to various risks.
Trẻ em sống trong nghèo đối mặt với sự dễ bị tổn thương đến các nguy cơ khác nhau.
The vulnerability of the elderly population requires special attention in society.
Sự dễ bị tổn thương của người cao tuổi đòi hỏi sự chú ý đặc biệt trong xã hội.
The vulnerability of marginalized communities highlights the need for social support.
Sự dễ bị tổn thương của cộng đồng bị đẩy vào rìa nhấn mạnh nhu cầu về hỗ trợ xã hội.
(đếm được) một điểm yếu cụ thể trong việc bảo vệ hoặc phòng thủ xung quanh ai đó hoặc thứ gì đó.
Countable a specific weakness in the protections or defences surrounding someone or something.
Children in poverty are more prone to vulnerability in society.
Trẻ em nghèo dễ bị tổn thương hơn trong xã hội.
The vulnerability of the elderly is a growing concern in communities.
Sự yếu đuối của người cao tuổi là một vấn đề đang gia tăng trong cộng đồng.
The vulnerability of marginalized groups requires targeted social support programs.
Sự yếu đuối của các nhóm bị xã hội đặt ở rìa đòi hỏi các chương trình hỗ trợ xã hội nhắm mục tiêu.
The vulnerability in the social media platform compromised user data.
Sự yếu điểm trong nền tảng truyền thông xã hội đã làm mất dữ liệu người dùng.
Identifying vulnerabilities in social networks is crucial for online safety.
Việc xác định những điểm yếu trong mạng xã hội là quan trọng cho an toàn trực tuyến.
Hackers exploit vulnerabilities to breach the security of social platforms.
Hacker khai thác những điểm yếu để xâm nhập vào an ninh của các nền tảng xã hội.
Dạng danh từ của Vulnerability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vulnerability | Vulnerabilities |
Kết hợp từ của Vulnerability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great vulnerability Sự tổn thương lớn | Children are often at great vulnerability to online predators. Trẻ em thường rơi vào tình trạng dễ bị tổn thương lớn từ kẻ săn mồi trực tuyến. |
Extreme vulnerability Tính dễ tổn thương cực độ | Children living in extreme vulnerability need immediate support. Trẻ em sống trong tình trạng dễ bị tổn thương cần hỗ trợ ngay lập tức. |
Critical vulnerability Lỗ hổng nghiêm trọng | The critical vulnerability in the social security system was exposed. Lỗ hổng quan trọng trong hệ thống an ninh xã hội đã được tiết lộ. |
Potential vulnerability Rủi ro tiềm ẩn | Identifying potential vulnerability in online social media platforms is crucial. Xác định sự dễ tổn thương tiềm năng trên các nền tảng truyền thông xã hội trực tuyến là rất quan trọng. |
Physical vulnerability Sự dễ bị tổn thương về mặt vật lý | Children are more prone to physical vulnerability in crowded schools. Trẻ em dễ mắc bệnh về sức khỏe khi ở trường đông người. |
Họ từ
"Vulnerability" là một danh từ chỉ trạng thái dễ bị tổn thương, cả về thể chất lẫn tinh thần. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó đề cập đến khả năng đối mặt với cảm xúc hoặc tình huống khó khăn. Về sự khác biệt ngôn ngữ, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, mức độ chấp nhận sự dễ bị tổn thương có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "vulnerability" xuất phát từ tiếng Latinh "vulnerabilis", có nghĩa là "có thể bị thương" (từ "vulnus", nghĩa là "vết thương"). Thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Anh và đã tiến hóa để không chỉ đề cập đến sự tổn thương thể chất mà còn bao hàm cả khía cạnh tâm lý và cảm xúc. Hiện nay, "vulnerability" thường được sử dụng để chỉ trạng thái dễ bị tổn thương trong cả mối quan hệ cá nhân và xã hội, thể hiện sự nhạy cảm trước các yếu tố bên ngoài.
Từ "vulnerability" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, với tần suất cao liên quan đến chủ đề xã hội, sức khỏe tinh thần, và môi trường. Nó mô tả trạng thái dễ bị tổn thương, thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về rủi ro và biện pháp bảo vệ. Ngoài IELTS, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực tâm lý học, bảo mật mạng và phân tích rủi ro, thể hiện sự nhấn mạnh vào những điểm yếu có thể dẫn đến tổn thất hoặc thiệt hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp