Bản dịch của từ Vulnerability trong tiếng Việt
Vulnerability
Noun [U/C]

Vulnerability(Noun)
vˌʌlnərəbˈɪlɪti
ˌvəɫnɝəˈbɪɫɪti
Ví dụ
Ví dụ
03
Chất lượng hoặc trạng thái bị phơi bày trước khả năng bị tổn thương, có thể là về thể chất hoặc tinh thần.
The quality or state of being exposed to the possibility of being harmed either physically or emotionally
Ví dụ
