Bản dịch của từ Chirality trong tiếng Việt

Chirality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chirality (Noun)

tʃɚˈæləti
tʃɚˈæləti
01

Hiện tượng trong hóa học, vật lý và toán học, trong đó các vật thể là hình ảnh phản chiếu của nhau nhưng lại giống hệt nhau; sự thuận tay.

The phenomenon in chemistry physics and mathematics in which objects are mirror images of each other but are otherwise identical handedness.

Ví dụ

Chirality affects how drugs interact with our bodies in different ways.

Chirality ảnh hưởng đến cách thuốc tương tác với cơ thể chúng ta.

Chirality does not always influence social interactions among individuals in society.

Chirality không luôn ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa các cá nhân.

How does chirality impact the effectiveness of medicines in treatment?

Chirality ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của thuốc trong điều trị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chirality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chirality

Không có idiom phù hợp