Bản dịch của từ Chirality trong tiếng Việt
Chirality

Chirality (Noun)
Hiện tượng trong hóa học, vật lý và toán học, trong đó các vật thể là hình ảnh phản chiếu của nhau nhưng lại giống hệt nhau; sự thuận tay.
The phenomenon in chemistry physics and mathematics in which objects are mirror images of each other but are otherwise identical handedness.
Chirality affects how drugs interact with our bodies in different ways.
Chirality ảnh hưởng đến cách thuốc tương tác với cơ thể chúng ta.
Chirality does not always influence social interactions among individuals in society.
Chirality không luôn ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa các cá nhân.
How does chirality impact the effectiveness of medicines in treatment?
Chirality ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của thuốc trong điều trị?
Chirality, trong hóa học và vật lý, là tính chất của các đối tượng mà hình dạng của chúng không thể chồng lên nhau hoặc phản xạ đối xứng. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "cheir" có nghĩa là "bàn tay", với ví dụ điển hình là các bàn tay trái và phải. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "chirality" mà không có sự khác biệt trong ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong một số lĩnh vực khoa học.
Từ "chirality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chiralis", có nghĩa là "có tay" (từ "manus" - tay). Thuật ngữ này được đưa vào sử dụng trong hóa học vào giữa thế kỷ 19, cụ thể từ nghiên cứu của Louis Pasteur về các hợp chất bất đối xứng. Hiện nay, chirality được hiểu là tính chất của các phân tử hoặc vật thể tồn tại dưới hai hình thức hình học phản chiếu lẫn nhau. Sự liên kết này làm nổi bật tầm quan trọng của cấu trúc bậc ba trong hóa học và sinh học.
Chirality là một thuật ngữ phổ biến trong hóa học, thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc khoa học và nói chuyên sâu về cấu trúc phân tử. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS có thể được đánh giá là trung bình đến cao, nhất là trong bối cảnh STEM. Ngoài lĩnh vực hóa học, chirality cũng được sử dụng trong sinh học để mô tả tính đối xứng của các phân tử sinh học, ảnh hưởng đến hoạt tính sinh học của thuốc và các hợp chất tự nhiên.