Bản dịch của từ Chiropteran trong tiếng Việt

Chiropteran

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chiropteran (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị chiropterans.

Relating to or denoting chiropterans.

Ví dụ

Chiropteran species like bats help control insect populations in cities.

Các loài chiropteran như dơi giúp kiểm soát quần thể côn trùng ở thành phố.

Chiropteran animals are not commonly found in urban social settings.

Các loài động vật chiropteran không thường thấy trong các môi trường xã hội đô thị.

Are chiropteran creatures important for maintaining ecological balance in society?

Các sinh vật chiropteran có quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái trong xã hội không?

Chiropteran (Noun)

01

Một loài động vật có vú thuộc bộ chiroptera; một con dơi.

A mammal of the order chiroptera a bat.

Ví dụ

Chiropteran species like the little brown bat are crucial for ecosystems.

Các loài chiropteran như dơi nâu nhỏ rất quan trọng cho hệ sinh thái.

Many people do not realize that chiropterans help pollinate plants.

Nhiều người không nhận ra rằng chiropteran giúp thụ phấn cho cây.

Are chiropterans important for maintaining biodiversity in urban areas?

Chiropteran có quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học ở đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chiropteran/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chiropteran

Không có idiom phù hợp