Bản dịch của từ Chiropteran trong tiếng Việt
Chiropteran

Chiropteran (Adjective)
Chiropteran species like bats help control insect populations in cities.
Các loài chiropteran như dơi giúp kiểm soát quần thể côn trùng ở thành phố.
Chiropteran animals are not commonly found in urban social settings.
Các loài động vật chiropteran không thường thấy trong các môi trường xã hội đô thị.
Are chiropteran creatures important for maintaining ecological balance in society?
Các sinh vật chiropteran có quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái trong xã hội không?
Chiropteran (Noun)
Chiropteran species like the little brown bat are crucial for ecosystems.
Các loài chiropteran như dơi nâu nhỏ rất quan trọng cho hệ sinh thái.
Many people do not realize that chiropterans help pollinate plants.
Nhiều người không nhận ra rằng chiropteran giúp thụ phấn cho cây.
Are chiropterans important for maintaining biodiversity in urban areas?
Chiropteran có quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học ở đô thị không?
Chiropteran (tên khoa học: Chiroptera) là một bộ động vật có vú, bao gồm dơi, nổi bật với đôi cánh mà chúng phát triển từ bàn tay. Chúng là động vật duy nhất có khả năng bay trong số các loài động vật có vú. Đặc điểm chung của chiropteran là hệ sinh thái phong phú, góp phần vào việc thụ phấn và kiểm soát côn trùng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ mà phổ biến trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "chiropteran" xuất phát từ tiếng Latin "chiroptera", bao gồm hai thành tố: "chiro" có nghĩa là "bàn tay" và "ptera" có nghĩa là "cánh". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ bộ động vật có vú biết bay, chủ yếu là dơi. Từ thế kỷ 17, "chiropteran" đã được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để phân loại và nghiên cứu các loài dơi, phản ánh mối liên hệ giữa hình thức cánh và cấu trúc bàn tay của chúng.
Từ “chiropteran” (dơi) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh chung và từ vựng sống động hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về động vật học hoặc bảo tồn sinh học. Từ này phổ biến trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu sinh thái và môi trường, phản ánh sự quan tâm đối với đa dạng sinh học và các vấn đề liên quan đến bảo tồn loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp