Bản dịch của từ Chitlins trong tiếng Việt
Chitlins

Chitlins (Noun)
Chim hót líu lo.
Chitterlings.
Chitlins are often served at family gatherings during the holidays.
Chitlins thường được phục vụ trong các buổi họp mặt gia đình vào ngày lễ.
Many people do not enjoy eating chitlins due to their smell.
Nhiều người không thích ăn chitlins vì mùi hôi của chúng.
Why do some families still cook chitlins for special occasions?
Tại sao một số gia đình vẫn nấu chitlins cho những dịp đặc biệt?
Chitlins, hay còn gọi là "chitterlings", là một món ăn được làm từ ruột non của lợn, thường được chế biến và tiêu thụ phổ biến trong văn hóa ẩm thực miền Nam nước Mỹ. Mặc dù cả hai thuật ngữ đều chỉ đến món ăn này, "chitlins" là dạng viết tắt thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "chitterlings" thường được dùng trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể được xem như là từ chính thức hơn. Món ăn này thường đi kèm với nước sốt hoặc gia vị để tăng hương vị.
Từ "chitlins" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "chitlings", xuất phát từ từ Latinh "chitla", có nghĩa là ruột non. Từ này thường được sử dụng để chỉ các món ăn chế biến từ ruột heo đã được làm sạch và nấu chín, phổ biến trong ẩm thực miền Nam Hoa Kỳ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự ảnh hưởng văn hóa và ẩm thực của các cộng đồng người Mỹ gốc Phi, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử của chế độ nô lệ.
"Chitlins", hay còn gọi là lòng heo, là một từ không thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực miền nam nước Mỹ, đặc biệt trong các bữa tiệc truyền thống hoặc lễ hội văn hóa. Sự phổ biến của nó hạn chế do tính chất cụ thể của món ăn và bối cảnh địa lý nơi từ này được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp