Bản dịch của từ Chitlins trong tiếng Việt
Chitlins
Noun [U/C]
Chitlins (Noun)
tʃˈɪtlnz
tʃˈɪtlnz
01
Chim hót líu lo.
Chitterlings.
Ví dụ
Chitlins are often served at family gatherings during the holidays.
Chitlins thường được phục vụ trong các buổi họp mặt gia đình vào ngày lễ.
Many people do not enjoy eating chitlins due to their smell.
Nhiều người không thích ăn chitlins vì mùi hôi của chúng.
Why do some families still cook chitlins for special occasions?
Tại sao một số gia đình vẫn nấu chitlins cho những dịp đặc biệt?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chitlins
Không có idiom phù hợp