Bản dịch của từ Chitlin trong tiếng Việt

Chitlin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chitlin(Noun)

tʃˈɪtlɪn
ˈtʃɪtɫɪn
01

Một món ăn được làm từ lòng heo, thường được nêm nếm và chế biến.

A dish made from pig intestines typically seasoned and cooked

Ví dụ
02

Một món ăn được làm từ ruột lợn, thường được chế biến theo phong cách ẩm thực miền Nam nước Mỹ.

A type of food made from the intestines of a pig traditionally prepared in Southern US cuisine

Ví dụ
03

Một từ không chính thức để chỉ một đứa trẻ nhỏ.

An informal term for a young child

Ví dụ