ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chitlin
Một món ăn được làm từ lòng heo, thường được nêm nếm và chế biến.
A dish made from pig intestines typically seasoned and cooked
Một món ăn được làm từ ruột lợn, thường được chế biến theo phong cách ẩm thực miền Nam nước Mỹ.
A type of food made from the intestines of a pig traditionally prepared in Southern US cuisine
Một từ không chính thức để chỉ một đứa trẻ nhỏ.
An informal term for a young child