Bản dịch của từ Chloracne trong tiếng Việt

Chloracne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chloracne (Noun)

01

Một bệnh ngoài da giống như mụn trứng cá nghiêm trọng, do tiếp xúc với hóa chất clo.

A skin disease resembling severe acne caused by exposure to chlorinated chemicals.

Ví dụ

Chloracne affected many workers at the chemical plant in 2020.

Chloracne đã ảnh hưởng đến nhiều công nhân tại nhà máy hóa chất năm 2020.

Chloracne is not common among office workers in urban areas.

Chloracne không phổ biến trong số công nhân văn phòng ở khu vực đô thị.

Did the study mention chloracne cases in the factory workers?

Nghiên cứu có đề cập đến các trường hợp chloracne ở công nhân nhà máy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chloracne cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chloracne

Không có idiom phù hợp