Bản dịch của từ Chocking trong tiếng Việt
Chocking

Chocking (Verb)
Khó thở nghiêm trọng do khí quản bị chặn hoặc bị chặn một phần.
To have severe difficulty in breathing because of a blocked or partially blocked windpipe.
Many children are choking on small toys during playtime.
Nhiều trẻ em bị nghẹn bởi đồ chơi nhỏ trong giờ chơi.
Parents should not ignore choking hazards in their homes.
Cha mẹ không nên bỏ qua những nguy hiểm gây nghẹn trong nhà.
Are you aware of how to prevent choking incidents?
Bạn có biết cách ngăn ngừa sự cố nghẹn không?
Dạng động từ của Chocking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chocking |
Họ từ
Từ "chocking" trong tiếng Anh thường được hiểu là hành động gây chèn ép hoặc làm nghẹt thở. Tuy nhiên, phiên bản chính xác và được sử dụng phổ biến hơn là "choking". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "choking" không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế, thể thao, và an toàn thực phẩm, đề cập đến nguy cơ nhét thức ăn hoặc vật thể vào đường thở.
Từ "choking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "choke", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "caucare", có nghĩa là "thúc tay, bóp nghẹt". Về lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động làm tắc nghẽn hoặc gây cản trở hô hấp. Hiện nay, "choking" được sử dụng để mô tả tình trạng khi mà một người không thể thở do vật gì đó bị kẹt trong cổ họng, phản ánh đúng nguồn gốc ngữ nghĩa của nó.
Từ "choking" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến tình huống sức khỏe hoặc tai nạn. Trong phần Nói và Viết, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác khó thở hoặc hình ảnh cho sự áp lực. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong y học và an toàn thực phẩm, liên quan đến các tình huống khẩn cấp cần can thiệp ngay lập tức.