Bản dịch của từ Choffer trong tiếng Việt

Choffer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choffer (Noun)

tʃˈɔfɚ
tʃˈɔfɚ
01

Hình thức tài xế thay thế (“thiết bị sưởi ấm”)

Alternative form of chaufferheating device”.

Ví dụ

The choffer in my apartment keeps the space warm during winter.

Chauffeur trong căn hộ của tôi giữ ấm không gian vào mùa đông.

The choffer does not work well in extremely cold temperatures.

Chauffeur không hoạt động tốt trong nhiệt độ cực lạnh.

Is the choffer efficient for heating large social spaces like halls?

Chauffeur có hiệu quả cho việc sưởi ấm các không gian xã hội lớn như hội trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/choffer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choffer

Không có idiom phù hợp