Bản dịch của từ Choffer trong tiếng Việt

Choffer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choffer (Noun)

tʃˈɔfɚ
tʃˈɔfɚ
01

Hình thức tài xế thay thế (“thiết bị sưởi ấm”)

Alternative form of chaufferheating device”.

Ví dụ

The choffer in my apartment keeps the space warm during winter.

Chauffeur trong căn hộ của tôi giữ ấm không gian vào mùa đông.

The choffer does not work well in extremely cold temperatures.

Chauffeur không hoạt động tốt trong nhiệt độ cực lạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/choffer/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.