Bản dịch của từ Chauffer trong tiếng Việt
Chauffer
Chauffer (Noun)
The restaurant used a chauffer for the buffet at the wedding.
Nhà hàng đã sử dụng một chảo hâm nóng cho tiệc buffet tại đám cưới.
They did not bring a chauffer to the social event last week.
Họ đã không mang theo chảo hâm nóng đến sự kiện xã hội tuần trước.
Did you see the chauffer at the charity gala last Saturday?
Bạn có thấy chảo hâm nóng tại buổi gala từ thiện thứ Bảy tuần trước không?
We used a chauffer during the camping trip last summer.
Chúng tôi đã sử dụng một cái bếp di động trong chuyến cắm trại mùa hè trước.
They do not need a chauffer for the picnic next week.
Họ không cần một cái bếp di động cho buổi dã ngoại tuần tới.
Do you think a chauffer is necessary for outdoor events?
Bạn có nghĩ rằng một cái bếp di động là cần thiết cho các sự kiện ngoài trời không?
The chauffer heated the water for the community center's event.
Chauffer đã làm nóng nước cho sự kiện của trung tâm cộng đồng.
The chauffer did not work during the summer festival last year.
Chauffer đã không hoạt động trong lễ hội mùa hè năm ngoái.
Did the chauffer break down during the social gathering last week?
Chauffer đã hỏng trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước phải không?
Chauffeur là một danh từ tiếng Pháp với nghĩa là "người lái xe", thường chỉ những người lái xe cho người khác, đặc biệt là trong ngữ cảnh dịch vụ cao cấp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách viết và phát âm có thể khác biệt. Phiên âm tiếng Anh Mỹ là /ʃoʊˈfɜr/, trong khi phiên âm tiếng Anh Anh là /ʃəʊˈfɜː/. Trong cả hai phiên bản, từ này mang cùng nghĩa nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh dịch vụ hoặc chuyên nghiệp.
Từ "chauffer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "chauffer" nghĩa là "làm nóng", bắt nguồn từ tiếng Latinh "calefacere", trong đó "calor" có nghĩa là "nhiệt". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ người chịu trách nhiệm làm nóng phương tiện vận chuyển, đặc biệt là trong ngành đường sắt và giao thông. Ngày nay, "chauffer" thường được hiểu là người lái xe, nhưng ý nghĩa cơ bản liên quan đến việc chăm sóc và điều hòa nhiệt độ vẫn tồn tại.
Từ "chauffeur" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài Listening và Reading, liên quan đến các ngữ cảnh mô tả dịch vụ vận tải hoặc giao thông. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc thương mại, chỉ người lái xe thuê cho cá nhân hoặc doanh nhân, thể hiện tính chuyên nghiệp và sự phục vụ trong ngành du lịch và vận tải.