Bản dịch của từ Chauffer trong tiếng Việt

Chauffer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chauffer (Noun)

01

Một món chafing.

A chafing dish.

Ví dụ

The restaurant used a chauffer for the buffet at the wedding.

Nhà hàng đã sử dụng một chảo hâm nóng cho tiệc buffet tại đám cưới.

They did not bring a chauffer to the social event last week.

Họ đã không mang theo chảo hâm nóng đến sự kiện xã hội tuần trước.

Did you see the chauffer at the charity gala last Saturday?

Bạn có thấy chảo hâm nóng tại buổi gala từ thiện thứ Bảy tuần trước không?

02

Một chiếc bếp nhỏ, di động.

A small portable stove.

Ví dụ

We used a chauffer during the camping trip last summer.

Chúng tôi đã sử dụng một cái bếp di động trong chuyến cắm trại mùa hè trước.

They do not need a chauffer for the picnic next week.

Họ không cần một cái bếp di động cho buổi dã ngoại tuần tới.

Do you think a chauffer is necessary for outdoor events?

Bạn có nghĩ rằng một cái bếp di động là cần thiết cho các sự kiện ngoài trời không?

03

(hóa học) bếp để bàn hoặc lò nung nhỏ, thường là hộp hình trụ bằng sắt tấm, có vỉ nướng ở phía dưới và nắp hở.

Chemistry a table stove or small furnace usually a cylindrical box of sheet iron with a grate at the bottom and an open top.

Ví dụ

The chauffer heated the water for the community center's event.

Chauffer đã làm nóng nước cho sự kiện của trung tâm cộng đồng.

The chauffer did not work during the summer festival last year.

Chauffer đã không hoạt động trong lễ hội mùa hè năm ngoái.

Did the chauffer break down during the social gathering last week?

Chauffer đã hỏng trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chauffer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chauffer

Không có idiom phù hợp