Bản dịch của từ Cholangiocyte trong tiếng Việt

Cholangiocyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cholangiocyte (Noun)

01

(y học) tế bào tạo nên lớp biểu mô của ống mật.

Medicine a cell which forms the epithelial lining of the bile ducts.

Ví dụ

Cholangiocytes are crucial for bile duct health in the liver.

Cholangiocyte rất quan trọng cho sức khỏe ống mật trong gan.

Cholangiocytes do not regenerate quickly after liver damage.

Cholangiocyte không tái tạo nhanh chóng sau khi gan bị tổn thương.

Are cholangiocytes involved in liver disease research?

Cholangiocyte có liên quan đến nghiên cứu bệnh gan không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cholangiocyte cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cholangiocyte

Không có idiom phù hợp