Bản dịch của từ Cholangiocyte trong tiếng Việt
Cholangiocyte

Cholangiocyte (Noun)
(y học) tế bào tạo nên lớp biểu mô của ống mật.
Medicine a cell which forms the epithelial lining of the bile ducts.
Cholangiocytes are crucial for bile duct health in the liver.
Cholangiocyte rất quan trọng cho sức khỏe ống mật trong gan.
Cholangiocytes do not regenerate quickly after liver damage.
Cholangiocyte không tái tạo nhanh chóng sau khi gan bị tổn thương.
Are cholangiocytes involved in liver disease research?
Cholangiocyte có liên quan đến nghiên cứu bệnh gan không?
Cholangiocyte là các tế bào biểu mô lót các ống mật trong gan, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiết mật và điều hòa lưu thông mật. Tế bào này tham gia vào việc duy trì tính toàn vẹn và chức năng của hệ thống ống dẫn mật. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng và nghĩa của từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh lâm sàng, các tài liệu chuyên ngành có thể có chút khác biệt trong cách viết hoặc cụm từ mô tả chức năng của cholangiocyte.
Từ "cholangiocyte" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "chole" có nghĩa là "mật" và "angiocyte" có nguồn gốc từ "angio", nghĩa là "mạch" và "cyte", nghĩa là "tế bào". Thuật ngữ này đề cập đến các tế bào lót các ống mật trong gan, có vai trò quan trọng trong việc sản xuất và lưu trữ mật. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng chức năng sinh lý của các tế bào này trong hệ thống tiêu hóa.
Từ "cholangiocyte" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết, khi mà thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến sinh lý học và y học. Cholangiocyte đề cập đến các tế bào hình thành ống mật, xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu bệnh lý gan mật hoặc trong các bài viết khoa học. Trong các tình huống lâm sàng, từ này thường được sử dụng để mô tả vai trò của những tế bào này trong các bệnh lý như viêm đường mật hay ung thư đường mật.