Bản dịch của từ Cholinergic trong tiếng Việt
Cholinergic

Cholinergic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị các tế bào thần kinh trong đó acetylcholine hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh.
Relating to or denoting nerve cells in which acetylcholine acts as a neurotransmitter.
Cholinergic neurons help regulate social interactions in young children.
Các tế bào thần kinh cholinergic giúp điều chỉnh các tương tác xã hội ở trẻ nhỏ.
Cholinergic activity does not solely influence social behavior in adults.
Hoạt động cholinergic không chỉ ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở người lớn.
Are cholinergic systems important for understanding social dynamics in groups?
Hệ thống cholinergic có quan trọng trong việc hiểu biết về động lực xã hội trong nhóm không?
Từ "cholinergic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "choline" và hậu tố "-ergic". Đây là từ dùng để chỉ các chất, tế bào hoặc phản ứng liên quan đến acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong hệ thần kinh. "Cholinergic" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh lý học và y học. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, như âm thanh "o" ngắn hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "cholinergic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cholin" kết hợp với hậu tố "-ergic", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ergon" có nghĩa là "công việc" hoặc "hoạt động". Cholinergic đề cập đến các thần kinh hoặc phản ứng có liên quan đến neurotransmitter acetylcholine, một chất hóa học có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý. Giới nghiên cứu đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả hoạt động liên quan đến acetylcholine ở cả hệ thần kinh trung ương và ngoại vi.
Từ "cholinergic" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học và sinh lý, đề cập đến các quá trình trong đó acetylcholine đóng vai trò quan trọng. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hệ thần kinh, các thuốc tác động lên cholinergic, hoặc nghiên cứu về các rối loạn liên quan đến neurotransmitter.