Bản dịch của từ Cholinergic trong tiếng Việt

Cholinergic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cholinergic (Adjective)

kəlˈɨnɝdʒɨk
kəlˈɨnɝdʒɨk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị các tế bào thần kinh trong đó acetylcholine hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh.

Relating to or denoting nerve cells in which acetylcholine acts as a neurotransmitter.

Ví dụ

Cholinergic neurons help regulate social interactions in young children.

Các tế bào thần kinh cholinergic giúp điều chỉnh các tương tác xã hội ở trẻ nhỏ.

Cholinergic activity does not solely influence social behavior in adults.

Hoạt động cholinergic không chỉ ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở người lớn.

Are cholinergic systems important for understanding social dynamics in groups?

Hệ thống cholinergic có quan trọng trong việc hiểu biết về động lực xã hội trong nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cholinergic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cholinergic

Không có idiom phù hợp