Bản dịch của từ Chondrite trong tiếng Việt
Chondrite
Noun [U/C]
Chondrite (Noun)
01
Một thiên thạch đá chứa các hạt khoáng nhỏ (chondrule).
A stony meteorite containing small mineral granules chondrules.
Ví dụ
The museum displayed a rare chondrite from the 2019 meteor shower.
Bảo tàng trưng bày một chondrite hiếm từ trận mưa sao băng 2019.
No chondrite samples were found during the social event last week.
Không có mẫu chondrite nào được tìm thấy trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you see the chondrite at the science fair yesterday?
Bạn đã thấy chondrite tại hội chợ khoa học hôm qua chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chondrite
Không có idiom phù hợp