Bản dịch của từ Chondrite trong tiếng Việt
Chondrite

Chondrite (Noun)
Một thiên thạch đá chứa các hạt khoáng nhỏ (chondrule).
A stony meteorite containing small mineral granules chondrules.
The museum displayed a rare chondrite from the 2019 meteor shower.
Bảo tàng trưng bày một chondrite hiếm từ trận mưa sao băng 2019.
No chondrite samples were found during the social event last week.
Không có mẫu chondrite nào được tìm thấy trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you see the chondrite at the science fair yesterday?
Bạn đã thấy chondrite tại hội chợ khoa học hôm qua chưa?
Họ từ
Chondrite là loại thiên thạch rắn có nguồn gốc từ hệ mặt trời sơ khai, được đặc trưng bởi sự hiện diện của các hạt nhỏ gọi là chondrules, kết hợp một cách tự nhiên trong một ma trận khoáng vật. Chondrite có thể mang thông tin quý giá về thành phần hóa học và quá trình hình thành của hành tinh. Về ngữ nghĩa, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng "chondrite" trong cùng một ngữ cảnh khoa học mà không có sự biến đổi đáng kể về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "chondrite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chondros", có nghĩa là "hạt" hoặc "hạt nhỏ". Từ này được sử dụng trong địa chất để chỉ một loại meteorit có cấu trúc hạt, do sự hình thành từ các hạt khoáng nhỏ trong không gian. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học nghiên cứu về vật liệu vũ trụ bắt đầu xác định các loại meteorit khác nhau. Hiện nay, "chondrite" được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học để mô tả meteorit giàu nguyên tố hữu cơ và khoáng vật, góp phần hiểu biết về quá trình hình thành các hành tinh.
Chondrite là dạng từ chuyên ngành trong lĩnh vực thiên văn học và địa chất, đặc biệt trong nghiên cứu về thiên thạch. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường không xuất hiện nhiều do tính chất kỹ thuật và hạn chế về đối tượng thảo luận. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học, chondraite xuất hiện phổ biến khi nghiên cứu nguồn gốc và cấu trúc của thiên thạch, cũng như trong các nghiên cứu liên quan đến hình thành hành tinh và vật liệu địa chất nguyên thủy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp