Bản dịch của từ Choosy trong tiếng Việt
Choosy
Adjective
Choosy (Adjective)
tʃˈuzi
tʃˈuzi
Ví dụ
She is very choosy when it comes to selecting friends.
Cô ấy rất kỹ lưỡng khi chọn bạn bè.
His choosy attitude towards food often leads to disagreements.
Thái độ kỹ tính của anh ấy với thức ăn thường gây mâu thuẫn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Choosy
Không có idiom phù hợp