Bản dịch của từ Choosy trong tiếng Việt
Choosy

Choosy (Adjective)
She is very choosy when it comes to selecting friends.
Cô ấy rất kỹ lưỡng khi chọn bạn bè.
His choosy attitude towards food often leads to disagreements.
Thái độ kỹ tính của anh ấy với thức ăn thường gây mâu thuẫn.
Being choosy about job opportunities can limit one's career growth.
Việc kỹ lưỡng với cơ hội việc làm có thể hạn chế sự phát triển sự nghiệp.
Dạng tính từ của Choosy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Choosy Chọn lọc | Choosier Choosier | Choosiest Chọn lọc nhất |
Choosy Chọn lọc | More choosy Thêm tùy chọn | Most choosy Kén chọn nhất |
Từ "choosy" là tính từ trong tiếng Anh chỉ trạng thái kén chọn, thường dùng để mô tả những người có yêu cầu khắt khe trong việc lựa chọn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa giống như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, "picky" là từ đồng nghĩa phổ biến hơn ở Mỹ. Cả hai phiên bản đều thường được sử dụng trong văn cảnh không chính thức. Phát âm có thể hơi khác nhau, nhưng không gây nhầm lẫn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "choosy" xuất phát từ động từ "choose", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceosan", tương đương với tiếng Đức cổ "kiesen". Vốn có nghĩa là "lựa chọn", từ này đã phát triển thành tính từ "choosy", thể hiện tính cách có sự lựa chọn kỹ lưỡng, cầu kỳ. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự chuyển biến này kết hợp yếu tố phân biệt và đánh giá cao trong hành vi lựa chọn, phản ánh bản chất thận trọng trong quyết định của con người.
Từ "choosy" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói hoặc viết biểu đạt sự kén chọn trong việc lựa chọn hoặc quyết định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có yêu cầu khắt khe trong lựa chọn thực phẩm, trang phục hoặc đối tác, thường mang sắc thái tiêu cực về việc thiếu sự linh hoạt trong lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp