Bản dịch của từ Choosy trong tiếng Việt

Choosy

Adjective

Choosy (Adjective)

tʃˈuzi
tʃˈuzi
01

Cẩn thận quá mức khi đưa ra lựa chọn.

Taking excessive care when making a choice.

Ví dụ

She is very choosy when it comes to selecting friends.

Cô ấy rất kỹ lưỡng khi chọn bạn bè.

His choosy attitude towards food often leads to disagreements.

Thái độ kỹ tính của anh ấy với thức ăn thường gây mâu thuẫn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choosy

Không có idiom phù hợp