Bản dịch của từ Chopping block trong tiếng Việt

Chopping block

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chopping block (Phrase)

tʃˈɑpɪŋ blɑk
tʃˈɑpɪŋ blɑk
01

Một tình huống hoặc nơi mà công việc hoặc cuộc sống của ai đó có nguy cơ.

A situation or place where someones job or life is at risk.

Ví dụ

With the company downsizing, many employees are on the chopping block.

Với việc cắt giảm nhân sự của công ty, nhiều nhân viên đang đứng trên lưỡi gươm.

During economic crises, small businesses often end up on the chopping block.

Trong những khủng hoảng kinh tế, các doanh nghiệp nhỏ thường rơi vào tình thế nguy hiểm.

In competitive industries, new startups are frequently placed on the chopping block.

Trong các ngành công nghiệp cạnh tranh, các công ty mới thường xuyên đứng trên bờ vực nguy hiểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chopping block/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chopping block

Không có idiom phù hợp