Bản dịch của từ Chopping block trong tiếng Việt
Chopping block

Chopping block (Phrase)
With the company downsizing, many employees are on the chopping block.
Với việc cắt giảm nhân sự của công ty, nhiều nhân viên đang đứng trên lưỡi gươm.
During economic crises, small businesses often end up on the chopping block.
Trong những khủng hoảng kinh tế, các doanh nghiệp nhỏ thường rơi vào tình thế nguy hiểm.
In competitive industries, new startups are frequently placed on the chopping block.
Trong các ngành công nghiệp cạnh tranh, các công ty mới thường xuyên đứng trên bờ vực nguy hiểm.
"Chopping block" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, chỉ một bề mặt phẳng, thường là gỗ, được sử dụng để thái, cắt thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và mang nghĩa gần như tương đương trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ở một số vùng của Anh, từ "chopping board" thường được ưa chuộng hơn để chỉ bề mặt này. Sự phân biệt này thể hiện qua việc sử dụng từ ngữ nhưng không làm thay đổi chức năng của đối tượng.
Cụm từ "chopping block" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "chopping" đến từ động từ "chop" có nghĩa là chặt hoặc cắt, và "block" có nghĩa là khối hoặc mặt phẳng. Trong lịch sử, chopping block được sử dụng như một bề mặt cắt để chế biến thực phẩm, đặc biệt là thịt. Ngày nay, khái niệm này vẫn được sử dụng phổ biến trong ngành ẩm thực, thể hiện sự liên quan giữa việc chế biến thức ăn và các dụng cụ hỗ trợ.
Cụm từ "chopping block" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, gồm Đọc, Nghe, Nói và Viết. Trong ngữ cảnh ẩm thực, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ bàn cắt thực phẩm, thường gặp trong các tình huống chế biến món ăn hoặc mô tả quy trình nấu nướng. Ngoài ra, "chopping block" cũng mang nghĩa biểu tượng trong các cuộc thảo luận liên quan đến việc xét xử hoặc phân tích quyết định, như "lên bảng tạm giữ".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp