Bản dịch của từ Chore trong tiếng Việt

Chore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chore (Noun)

tʃˈɔɹ
tʃoʊɹ
01

Một công việc thường ngày, đặc biệt là công việc gia đình.

A routine task, especially a household one.

Ví dụ

She assigned him the chore of washing the dishes.

Cô giao cho anh việc rửa chén.

Every Saturday, they divide the chores among family members.

Mỗi thứ Bảy, họ chia công việc trong gia đình.

Doing household chores together can strengthen family bonds.

Làm việc nhà cùng nhau có thể củng cố mối quan hệ gia đình.

Dạng danh từ của Chore (Noun)

SingularPlural

Chore

Chores

Kết hợp từ của Chore (Noun)

CollocationVí dụ

Household chore

Công việc nhà

Doing laundry is a common household chore in many families.

Giặt quần áo là một công việc trong nhiều gia đình.

Morning chore

Việc làm buổi sáng

Her morning chore includes feeding stray cats in the neighborhood.

Việc buổi sáng của cô ấy bao gồm việc cho ăn mèo hoang trong khu phố.

Administrative chore

Công việc hành chính

Filling out forms is an administrative chore at the social services office.

Việc điền các biểu mẫu là một công việc hành chính tại văn phòng dịch vụ xã hội.

Tedious chore

Công việc nhàm chán

Doing laundry is a tedious chore for many people.

Việc giặt đồ là một công việc chán ngắt đối với nhiều người.

Domestic chore

Việc nhà

She enjoys doing domestic chores like cooking and cleaning.

Cô ấy thích làm công việc nhà như nấu ăn và dọn dẹp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Talking about the that I hate, well, I think it is taking out the rubbish [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] You know it is a gross and I have to hold my breath as I can't stand the smell of the rubbish [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Another problem when household are replaced by robots is that family members will slowly lose their ability to keep their house clean and tidy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] In fact, music is an integral part of my daily routine, and I often listen to music while doing household or commuting to work [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Chore

Không có idiom phù hợp