Bản dịch của từ Chore trong tiếng Việt
Chore

Chore (Noun)
Một công việc thường ngày, đặc biệt là công việc gia đình.
A routine task, especially a household one.
She assigned him the chore of washing the dishes.
Cô giao cho anh việc rửa chén.
Every Saturday, they divide the chores among family members.
Mỗi thứ Bảy, họ chia công việc trong gia đình.
Doing household chores together can strengthen family bonds.
Làm việc nhà cùng nhau có thể củng cố mối quan hệ gia đình.
Dạng danh từ của Chore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chore | Chores |
Kết hợp từ của Chore (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Household chore Công việc nhà | Doing laundry is a common household chore in many families. Giặt quần áo là một công việc trong nhiều gia đình. |
Morning chore Việc làm buổi sáng | Her morning chore includes feeding stray cats in the neighborhood. Việc buổi sáng của cô ấy bao gồm việc cho ăn mèo hoang trong khu phố. |
Administrative chore Công việc hành chính | Filling out forms is an administrative chore at the social services office. Việc điền các biểu mẫu là một công việc hành chính tại văn phòng dịch vụ xã hội. |
Tedious chore Công việc nhàm chán | Doing laundry is a tedious chore for many people. Việc giặt đồ là một công việc chán ngắt đối với nhiều người. |
Domestic chore Việc nhà | She enjoys doing domestic chores like cooking and cleaning. Cô ấy thích làm công việc nhà như nấu ăn và dọn dẹp. |
Họ từ
“Chore” là một danh từ chỉ những công việc nhàm chán, lặp đi lặp lại mà người ta thường phải làm hàng ngày, chẳng hạn như dọn dẹp, giặt giũ. Trong tiếng Anh, “chore” không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, người Mỹ có xu hướng sử dụng từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh sinh hoạt gia đình. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường dùng “household task” để chỉ các công việc này một cách trang trọng hơn.
Từ "chore" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ciere", có nghĩa là "công việc nhỏ" hoặc "nhiệm vụ hàng ngày". Nguồn gốc Latin của từ này được liên kết với "carriare", nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Theo thời gian, từ "chore" đã phát triển để chỉ những công việc nhà thường xuyên và không thú vị, phản ánh trải nghiệm của con người trong cuộc sống hàng ngày và trách nhiệm gia đình. Sự thay đổi này thể hiện cách mà ngôn ngữ phát triển để phù hợp với thực tiễn sống.
Từ "chore" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề cuộc sống hàng ngày như công việc gia đình hoặc lịch trình cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, "chore" thường được đề cập trong các bài viết về quản lý thời gian hoặc tổ chức cuộc sống. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản và thảo luận liên quan đến trách nhiệm trong môi trường gia đình hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)