Bản dịch của từ Choric trong tiếng Việt
Choric

Choric (Adjective)
Thuộc về, được nói bởi hoặc giống như một dàn hợp xướng trong kịch hoặc ngâm thơ.
Belonging to, spoken by, or resembling a chorus in drama or recitation.
The choric voices in the play added depth to the performance.
Những giọng hòa âm trong vở kịch làm tăng sâu sắc cho buổi biểu diễn.
The choric elements in the poem highlighted communal sentiments.
Những yếu tố hòa âm trong bài thơ nổi bật lên tâm trạng cộng đồng.
Her speech had a choric quality that resonated with the audience.
Bài phát biểu của cô ấy có chất lượng hòa âm gây ấn tượng với khán giả.
Họ từ
Từ "choric" là tính từ dùng để mô tả cái gì liên quan đến hoặc tựa như một đơn ca của dàn hợp xướng. Trong ngữ cảnh văn học và âm nhạc, nó thường chỉ các yếu tố hoặc kỹ thuật được sử dụng trong các tác phẩm có sự tham gia của nhiều giọng nói hoặc diễn viên, như trong các vở kịch Hy Lạp cổ đại. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chorikos", và không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong sắc thái hay cách sử dụng.
Từ "choric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "chorus", có nghĩa là "đoàn ca", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "χορός" (khoros), mang nghĩa là "nhóm nhảy" hoặc "đoàn hợp xướng". Trong bối cảnh âm nhạc, "choric" liên quan đến những hoạt động hoặc đặc điểm liên quan đến hòa ca, diễn xuất tập thể. Sự phát triển của từ này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với nghệ thuật biểu diễn và sự tương tác trong ngữ cảnh nhóm, phản ánh tầm quan trọng của cộng đồng trong các hình thức nghệ thuật.
Từ "choric" ít xuất hiện trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Thông thường, từ này liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật, dùng để mô tả những yếu tố liên quan đến hợp xướng hoặc tập thể. Trong các nghiên cứu về văn học hay âm nhạc, "choric" thường được nhắc đến khi phân tích tính chất và cấu trúc của các tác phẩm yêu cầu sự phối hợp nhóm.