Bản dịch của từ Choric trong tiếng Việt

Choric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choric (Adjective)

kˈɔɹɪk
kˈoʊɹɪk
01

Thuộc về, được nói bởi hoặc giống như một dàn hợp xướng trong kịch hoặc ngâm thơ.

Belonging to, spoken by, or resembling a chorus in drama or recitation.

Ví dụ

The choric voices in the play added depth to the performance.

Những giọng hòa âm trong vở kịch làm tăng sâu sắc cho buổi biểu diễn.

The choric elements in the poem highlighted communal sentiments.

Những yếu tố hòa âm trong bài thơ nổi bật lên tâm trạng cộng đồng.

Her speech had a choric quality that resonated with the audience.

Bài phát biểu của cô ấy có chất lượng hòa âm gây ấn tượng với khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/choric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choric

Không có idiom phù hợp