Bản dịch của từ Chrome trong tiếng Việt
Chrome

Chrome (Noun)
Tấm crom dùng làm lớp hoàn thiện trang trí hoặc bảo vệ trên các phụ kiện xe cơ giới và các đồ vật khác.
Chromium plate as a decorative or protective finish on motorvehicle fittings and other objects.
Her car's chrome trim gleamed in the sunlight.
Viền chrome của xe cô ấy lóng lánh dưới ánh nắng mặt trời.
The antique vase did not have any chrome accents.
Bình cổ không có bất kỳ chi tiết chrome nào.
Did you notice the chrome fixtures in the new office building?
Bạn có để ý đến các thiết bị chrome trong tòa nhà văn phòng mới không?
Dạng danh từ của Chrome (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chrome | - |
Họ từ
Từ "chrome" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chroma", nghĩa là màu sắc. Trong ngữ cảnh công nghiệp, "chrome" chỉ đến một loại hợp kim hoặc lớp mạ chromium, được sử dụng để tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho bề mặt kim loại. Trong tiếng Anh Mỹ, "chrome" thường chỉ một lớp mạ bóng, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này để chỉ cả sắc thái màu sắc liên quan. Sự khác biệt này có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "chrome" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chroma", có nghĩa là "màu sắc". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hợp chất chromi có khả năng tạo ra màu sắc khác nhau, đáng chú ý nhất là crom và các muối của nó. Kể từ đó, "chrome" đã phát triển thành một từ miêu tả chất liệu sáng bóng, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và thiết kế, tiêu biểu là trong việc mạ crom để tạo độ bóng và bền.
Từ "chrome" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing. Trong phần Listening, có thể nghe thấy khi nói về công nghệ hoặc thiết bị điện tử. Phần Writing có thể yêu cầu thí sinh mô tả tính năng của các sản phẩm công nghệ, trong đó "chrome" được nhắc đến như một trình duyệt hoặc chất liệu. Ngoài ra, thuật ngữ này còn phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế đồ họa, liên quan đến các sản phẩm của Google và sự phát triển của các ứng dụng trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
