Bản dịch của từ Chrome trong tiếng Việt

Chrome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chrome (Noun)

kɹˈoʊm
kɹˈoʊm
01

Tấm crom dùng làm lớp hoàn thiện trang trí hoặc bảo vệ trên các phụ kiện xe cơ giới và các đồ vật khác.

Chromium plate as a decorative or protective finish on motorvehicle fittings and other objects.

Ví dụ

Her car's chrome trim gleamed in the sunlight.

Viền chrome của xe cô ấy lóng lánh dưới ánh nắng mặt trời.

The antique vase did not have any chrome accents.

Bình cổ không có bất kỳ chi tiết chrome nào.

Did you notice the chrome fixtures in the new office building?

Bạn có để ý đến các thiết bị chrome trong tòa nhà văn phòng mới không?

Dạng danh từ của Chrome (Noun)

SingularPlural

Chrome

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chrome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I used my brain and my trusty Google browser alongside Google. Com for this task [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Chrome

Không có idiom phù hợp