Bản dịch của từ Chromo trong tiếng Việt
Chromo

Chromo (Noun)
(chủ yếu là lịch sử) một bản in màu được tạo ra bằng phương pháp sắc ký.
(chiefly historical) a color print produced by chromolithography.
The exhibition displayed beautiful chromos of historical events.
Cuộc triển lãm trưng bày những bức tranh màu đẹp về sự kiện lịch sử.
Collectors sought rare chromos depicting famous figures from the past.
Người sưu tập tìm kiếm những bức tranh màu hiếm về những nhân vật nổi tiếng trong quá khứ.
The library's archive contained valuable chromos of cultural celebrations.
Kho tàng của thư viện chứa đựng những bức tranh màu quý giá về các lễ hội văn hóa.
Từ "chromo" là viết tắt của "chromosome", chỉ các cấu trúc di truyền trong tế bào có nhiệm vụ chứa đựng và truyền tải thông tin di truyền. Trong tiếng Anh, "chromo" thường được sử dụng trong tình huống không chính thức, thường trong ngữ cảnh sinh học hoặc khi đề cập đến các khía cạnh liên quan đến di truyền. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng, nhưng thường ít được dùng trong văn viết chính thức.
Từ "chromo" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chroma", có nghĩa là "màu sắc". Tiền tố này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong sinh học, để chỉ các cấu trúc có liên quan đến màu sắc, như "chromosome" (nhiễm sắc thể) – nơi chứa các gen quyết định màu sắc và tính trạng của sinh vật. Qua đó, "chromo" không chỉ phản ánh ý nghĩa ban đầu về màu sắc mà còn thể hiện vai trò quan trọng trong di truyền học hiện đại.
Từ "chromo" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là liên quan đến di truyền học và sinh học, khi đề cập đến cromosom (chromosome). Từ này có thể được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận về di truyền, nhưng ít gặp trong ngữ cảnh hàng ngày.