Bản dịch của từ Chromoplast trong tiếng Việt

Chromoplast

Noun [U/C]

Chromoplast (Noun)

kɹˈoʊməplˌæst
kɹˈoʊməplˌæst
01

Một plastid có màu không phải lục lạp, thường chứa sắc tố màu vàng hoặc cam.

A coloured plastid other than a chloroplast, typically containing a yellow or orange pigment.

Ví dụ

The chromoplasts in the flower petals give them their vibrant color.

Các chromoplast trong cánh hoa tạo ra màu sắc sặc sỡ.

The chromoplasts in the fruit skin contribute to its orange hue.

Các chromoplast trong vỏ quả góp phần tạo nên màu cam của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chromoplast

Không có idiom phù hợp