Bản dịch của từ Chronicling trong tiếng Việt

Chronicling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronicling (Verb)

kɹˈɑnɪklɪŋ
kɹˈɑnɪklɪŋ
01

Để ghi lại các sự kiện lịch sử một cách chi tiết.

To record historical events in detail.

Ví dụ

They are chronicling the social changes in America since 2000.

Họ đang ghi chép những thay đổi xã hội ở Mỹ từ năm 2000.

She is not chronicling events from the past decade accurately.

Cô ấy không ghi chép các sự kiện từ thập kỷ qua một cách chính xác.

Are you chronicling the impact of social media on youth today?

Bạn có đang ghi chép ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ hôm nay không?

Dạng động từ của Chronicling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chronicle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chronicled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chronicled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chronicles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chronicling

Chronicling (Noun)

kɹˈɑnɪklɪŋ
kɹˈɑnɪklɪŋ
01

Hành động ghi lại các sự kiện lịch sử một cách chi tiết.

The act of recording historical events in detail.

Ví dụ

Chronicling social changes helps us understand our community's history better.

Việc ghi chép những thay đổi xã hội giúp chúng ta hiểu rõ lịch sử cộng đồng.

Chronicling events is not easy for many social researchers today.

Việc ghi chép sự kiện không dễ dàng với nhiều nhà nghiên cứu xã hội hiện nay.

Is chronicling social issues important for future generations to learn?

Việc ghi chép các vấn đề xã hội có quan trọng cho các thế hệ sau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chronicling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronicling

Không có idiom phù hợp