Bản dịch của từ Chronicling trong tiếng Việt

Chronicling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronicling(Noun)

kɹˈɑnɪklɪŋ
kɹˈɑnɪklɪŋ
01

Hành động ghi lại các sự kiện lịch sử một cách chi tiết.

The act of recording historical events in detail.

Ví dụ

Chronicling(Verb)

kɹˈɑnɪklɪŋ
kɹˈɑnɪklɪŋ
01

Để ghi lại các sự kiện lịch sử một cách chi tiết.

To record historical events in detail.

Ví dụ

Dạng động từ của Chronicling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chronicle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chronicled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chronicled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chronicles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chronicling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ