Bản dịch của từ Chronicling trong tiếng Việt
Chronicling
Chronicling (Verb)
Để ghi lại các sự kiện lịch sử một cách chi tiết.
To record historical events in detail.
They are chronicling the social changes in America since 2000.
Họ đang ghi chép những thay đổi xã hội ở Mỹ từ năm 2000.
She is not chronicling events from the past decade accurately.
Cô ấy không ghi chép các sự kiện từ thập kỷ qua một cách chính xác.
Are you chronicling the impact of social media on youth today?
Bạn có đang ghi chép ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ hôm nay không?
Dạng động từ của Chronicling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chronicle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chronicled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chronicled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chronicles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chronicling |
Chronicling (Noun)
Hành động ghi lại các sự kiện lịch sử một cách chi tiết.
The act of recording historical events in detail.
Chronicling social changes helps us understand our community's history better.
Việc ghi chép những thay đổi xã hội giúp chúng ta hiểu rõ lịch sử cộng đồng.
Chronicling events is not easy for many social researchers today.
Việc ghi chép sự kiện không dễ dàng với nhiều nhà nghiên cứu xã hội hiện nay.
Is chronicling social issues important for future generations to learn?
Việc ghi chép các vấn đề xã hội có quan trọng cho các thế hệ sau không?
Họ từ
Chronicling là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ghi chép hoặc miêu tả các sự kiện theo trình tự thời gian. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học để chỉ việc ghi lại các sự kiện quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ít hơn trong bối cảnh chính thức so với tiếng Anh Anh.
Từ "chronicling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chronicus", được hình thành từ "chronos", có nghĩa là "thời gian". Xuất hiện từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, thuật ngữ này ban đầu ám chỉ việc ghi chép theo trình tự thời gian các sự kiện lịch sử hoặc nổi bật. Ngày nay, "chronicling" được hiểu là hành động ghi lại một cách chi tiết và có hệ thống các sự kiện, phản ánh sự phát triển của tri thức lịch sử và văn hóa nhân loại.
Từ “chronicling” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy không thường xuyên xuất hiện, nhưng khi có, từ này thường liên quan đến việc ghi chép, tường thuật hoặc ghi lại các sự kiện lịch sử hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, “chronicling” thường được sử dụng trong văn học, báo chí và phim tài liệu, nhằm mục đích phản ánh và lưu giữ những mốc thời gian quan trọng trong đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp