Bản dịch của từ Chronograph trong tiếng Việt

Chronograph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronograph (Noun)

kɹˈɑnəgɹæf
kɹˈɑnəgɹæf
01

Một công cụ để ghi lại thời gian với độ chính xác cao.

An instrument for recording time with great accuracy.

Ví dụ

The chronograph recorded the event timing during the local marathon last year.

Chiếc đồng hồ bấm giờ đã ghi lại thời gian sự kiện trong cuộc chạy marathon địa phương năm ngoái.

The chronograph did not function during the important social event last weekend.

Chiếc đồng hồ bấm giờ không hoạt động trong sự kiện xã hội quan trọng cuối tuần trước.

Did the chronograph accurately measure the time at the charity event?

Chiếc đồng hồ bấm giờ có đo chính xác thời gian tại sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chronograph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronograph

Không có idiom phù hợp