Bản dịch của từ Chronograph trong tiếng Việt
Chronograph

Chronograph (Noun)
Một công cụ để ghi lại thời gian với độ chính xác cao.
An instrument for recording time with great accuracy.
The chronograph recorded the event timing during the local marathon last year.
Chiếc đồng hồ bấm giờ đã ghi lại thời gian sự kiện trong cuộc chạy marathon địa phương năm ngoái.
The chronograph did not function during the important social event last weekend.
Chiếc đồng hồ bấm giờ không hoạt động trong sự kiện xã hội quan trọng cuối tuần trước.
Did the chronograph accurately measure the time at the charity event?
Chiếc đồng hồ bấm giờ có đo chính xác thời gian tại sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Chronograph là một thiết bị đo thời gian, thường được sử dụng trong đồng hồ, cho phép ghi lại các khoảng thời gian cụ thể bên cạnh việc hiển thị giờ hiện tại. Trong tiếng Anh, khái niệm này được đề cập tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản. Chronograph có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thể thao, hàng không và khoa học để theo dõi chính xác thời gian.
Từ "chronograph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ "chronos" có nghĩa là "thời gian" và "grapho" có nghĩa là "viết" hoặc "ghi chép". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ định các thiết bị dùng để đo và ghi lại thời gian với độ chính xác cao. Theo thời gian, "chronograph" đã phát triển thành các đồng hồ có chức năng bấm giờ, vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi về việc ghi nhận thời gian, phục vụ cho các hoạt động thể thao và nghiên cứu khoa học.
Từ "chronograph" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể liên quan đến chủ đề về thời gian hoặc công nghệ, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc các bài báo khoa học. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến đồng hồ thể thao, đo thời gian và nghiên cứu công nghệ thời gian chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp