Bản dịch của từ Chronologically trong tiếng Việt
Chronologically
Adverb
Chronologically (Adverb)
kɹˌɑnəlˈɑdʒɪkli
kɹˌɑnˈl̩ɑdʒɪkl̩li
Ví dụ
The events were presented chronologically in the history book.
Các sự kiện được trình bày theo thứ tự thời gian trong sách lịch sử.
The timeline of the project was laid out chronologically.
Dòng thời gian của dự án được xếp theo thứ tự thời gian.
Ví dụ
The events were listed chronologically in the history book.
Các sự kiện được liệt kê theo thứ tự thời gian trong sách lịch sử.
The timeline of the social movements was presented chronologically.
Dòng thời gian của các phong trào xã hội được trình bày theo thứ tự thời gian.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chronologically
Không có idiom phù hợp