Bản dịch của từ Chronologically trong tiếng Việt

Chronologically

Adverb

Chronologically (Adverb)

kɹˌɑnəlˈɑdʒɪkli
kɹˌɑnˈl̩ɑdʒɪkl̩li
01

(trình tự) theo trình tự theo thời gian.

(sequence) in sequence according to time.

Ví dụ

The events were presented chronologically in the history book.

Các sự kiện được trình bày theo thứ tự thời gian trong sách lịch sử.

The timeline of the project was laid out chronologically.

Dòng thời gian của dự án được xếp theo thứ tự thời gian.

The data was organized chronologically for the research presentation.

Dữ liệu được tổ chức theo thứ tự thời gian cho bài thuyết trình nghiên cứu.

02

(cách) theo trình tự thời gian; có tính đến thời gian.

(manner) in a chronological manner; with reference to time.

Ví dụ

The events were listed chronologically in the history book.

Các sự kiện được liệt kê theo thứ tự thời gian trong sách lịch sử.

The timeline of the social movements was presented chronologically.

Dòng thời gian của các phong trào xã hội được trình bày theo thứ tự thời gian.

The changes in society were analyzed chronologically to understand progress.

Các thay đổi trong xã hội được phân tích theo thứ tự thời gian để hiểu về tiến triển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronologically

Không có idiom phù hợp