Bản dịch của từ Chunky trong tiếng Việt
Chunky

Chunky (Adjective)
Her chunky sweater kept her warm during the cold winter.
Cái áo len dày của cô ấy giữ cho cô ấm trong mùa đông lạnh.
The essay lacked depth as it was filled with chunky paragraphs.
Bài luận thiếu sâu sắc vì đầy các đoạn văn dày.
Did you find it challenging to write with such chunky pens?
Bạn có thấy khó khăn khi viết với bút dày như vậy không?
(thức ăn) có chứa những miếng hoặc miếng dày của cái gì đó.
Of food containing chunks or thick pieces of something.
The chunky soup was hearty and satisfying.
Mì súp đậm đà và ngon miệng.
She enjoyed the chunky peanut butter on her toast.
Cô ấy thích bơ lạc đậm đà trên bánh mì nướng của mình.
The chunky salsa added a flavorful kick to the tacos.
Sốt salsa đậm đà tạo thêm hương vị cho bánh taco.
Dạng tính từ của Chunky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chunky Chunky | Chunkier Chunk hơn | Chunkiest Nhai nhiều nhất |
Chunky Chunky | More chunky Nhiều miếng hơn | Most chunky Hầu hết các chữ hoa/thường |
Họ từ
Từ "chunky" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc chất liệu có hình dạng lớn, dày hoặc nặng. Trong ngữ cảnh thực phẩm, "chunky" thường chỉ các món ăn có thành phần hoặc kết cấu lớn, không mịn như súp có các miếng thịt hoặc rau. Từ này không khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể có những sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc cách phát âm trong văn nói tại mỗi khu vực.
Từ "chunky" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với rễ từ miền Bắc của nước Anh. Nó có liên quan đến từ "chunk", có nghĩa là miếng lớn hoặc khối. Từ nguyên Latin của "chunk" không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến từ "cancha", có nghĩa là khối. Cách sử dụng "chunky" hiện nay biểu thị một đặc điểm dày, nặng nề hoặc thô, thường để mô tả thực phẩm hoặc đồ vật, phản ánh chính xác hình dáng và kết cấu của chúng.
Từ "chunky" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm hoặc các vật thể có kích thước lớn, thô. Bên cạnh đó, "chunky" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày để mô tả cấu trúc hoặc chất liệu của đồ vật, như quần áo hoặc đồ ăn, thể hiện đặc điểm chắc chắn hoặc thô ráp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp