Bản dịch của từ Chunky trong tiếng Việt

Chunky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chunky (Adjective)

tʃˈʌŋki
tʃˈʌŋki
01

Cồng kềnh và dày.

Bulky and thick.

Ví dụ

Her chunky sweater kept her warm during the cold winter.

Cái áo len dày của cô ấy giữ cho cô ấm trong mùa đông lạnh.

The essay lacked depth as it was filled with chunky paragraphs.

Bài luận thiếu sâu sắc vì đầy các đoạn văn dày.

Did you find it challenging to write with such chunky pens?

Bạn có thấy khó khăn khi viết với bút dày như vậy không?

02

(thức ăn) có chứa những miếng hoặc miếng dày của cái gì đó.

Of food containing chunks or thick pieces of something.

Ví dụ

The chunky soup was hearty and satisfying.

Mì súp đậm đà và ngon miệng.

She enjoyed the chunky peanut butter on her toast.

Cô ấy thích bơ lạc đậm đà trên bánh mì nướng của mình.

The chunky salsa added a flavorful kick to the tacos.

Sốt salsa đậm đà tạo thêm hương vị cho bánh taco.

Dạng tính từ của Chunky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Chunky

Chunky

Chunkier

Chunk hơn

Chunkiest

Nhai nhiều nhất

Chunky

Chunky

More chunky

Nhiều miếng hơn

Most chunky

Hầu hết các chữ hoa/thường

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chunky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chunky

Không có idiom phù hợp