Bản dịch của từ Churlishness trong tiếng Việt
Churlishness

Churlishness (Adjective)
His churlishness during the meeting surprised everyone at the conference.
Sự thô lỗ của anh ấy trong cuộc họp khiến mọi người ngạc nhiên.
Her churlishness did not help her make friends at the party.
Sự thô lỗ của cô ấy không giúp cô kết bạn tại bữa tiệc.
Is his churlishness affecting his chances of getting a job?
Liệu sự thô lỗ của anh ấy có ảnh hưởng đến cơ hội xin việc không?
Churlishness (Noun)
Hành vi hoặc biểu hiện thô lỗ và ác ý.
Rude and meanspirited behavior or expression.
His churlishness at the party upset many guests last Saturday.
Sự thô lỗ của anh ấy tại bữa tiệc làm nhiều khách khó chịu.
Her churlishness does not help her make friends in college.
Sự thô lỗ của cô ấy không giúp cô kết bạn ở trường đại học.
Is churlishness common during social gatherings in your experience?
Sự thô lỗ có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội theo kinh nghiệm của bạn không?
Churlishness, một danh từ trong tiếng Anh, chỉ tính cách thô lỗ, cục cằn hoặc không lịch sự. Từ này xuất phát từ "churl", nghĩa là người nông dân nghèo khổ trong thời trung cổ, mang ý nghĩa tiêu cực về thái độ và cách cư xử. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "churlishness" không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, khái niệm này có thể được dùng để chỉ hành động hoặc thái độ không tôn trọng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "churlishness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "churl", có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "karl" có nghĩa là "người đàn ông nông dân" hoặc "người hạ lưu". Trong quá trình phát triển, từ này đã phát triển nghĩa chỉ sự thô lỗ, vụng về, và không lễ phép. "Churlishness" hiện nay được dùng để chỉ tính cách thô lỗ, kiêu ngạo hoặc không tôn trọng, phản ánh mối liên hệ với nguồn gốc xã hội thấp kém mà từ này từng ám chỉ.
Từ "churlishness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó thường thấp, chủ yếu vì đây là một từ hiếm gặp, thường được coi là từ văn học hoặc trang trọng. Trong các ngữ cảnh khác, "churlishness" thường được dùng để mô tả hành vi thô lỗ hoặc không thân thiện, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về xã hội và ứng xử nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp