Bản dịch của từ Churlishness trong tiếng Việt

Churlishness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Churlishness (Adjective)

tʃˈɝɹlɪʃnɛs
tʃˈɝɹlɪʃnɛs
01

Thô lỗ một cách hèn hạ và chắc chắn.

Rude in a meanspirited and surly way.

Ví dụ

His churlishness during the meeting surprised everyone at the conference.

Sự thô lỗ của anh ấy trong cuộc họp khiến mọi người ngạc nhiên.

Her churlishness did not help her make friends at the party.

Sự thô lỗ của cô ấy không giúp cô kết bạn tại bữa tiệc.

Is his churlishness affecting his chances of getting a job?

Liệu sự thô lỗ của anh ấy có ảnh hưởng đến cơ hội xin việc không?

Churlishness (Noun)

tʃˈɝɹlɪʃnɛs
tʃˈɝɹlɪʃnɛs
01

Hành vi hoặc biểu hiện thô lỗ và ác ý.

Rude and meanspirited behavior or expression.

Ví dụ

His churlishness at the party upset many guests last Saturday.

Sự thô lỗ của anh ấy tại bữa tiệc làm nhiều khách khó chịu.

Her churlishness does not help her make friends in college.

Sự thô lỗ của cô ấy không giúp cô kết bạn ở trường đại học.

Is churlishness common during social gatherings in your experience?

Sự thô lỗ có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội theo kinh nghiệm của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/churlishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Churlishness

Không có idiom phù hợp