Bản dịch của từ Chyron trong tiếng Việt
Chyron

Chyron (Noun)
Chú thích được tạo bằng điện tử được đặt trên màn hình tivi hoặc rạp chiếu phim.
An electronically generated caption superimposed on a television or cinema screen.
The chyron displayed breaking news during the live broadcast.
Chyron hiển thị tin tức nóng trong buổi truyền hình trực tiếp.
The chyron showed the names of the speakers at the event.
Chyron hiển thị tên của các diễn giả tại sự kiện.
The chyron highlighted important information for viewers to read quickly.
Chyron nổi bật thông tin quan trọng để người xem đọc nhanh.
Chyron là một thuật ngữ chỉ các đoạn văn bản hoặc biểu diễn đồ họa được hiển thị trên màn hình trong các chương trình truyền hình, thường nằm ở phần dưới của màn hình. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tên của công ty Chyron Corporation, chuyên cung cấp công nghệ đồ họa cho truyền hình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường gọi là "lower third". Ưu điểm của chyron là cung cấp thông tin nhanh chóng và rõ ràng cho khán giả.
Từ "chyron" xuất phát từ tên của công ty Chyron Corporation, được thành lập vào những năm 1970, chuyên phát triển công nghệ đồ họa cho truyền hình. Bản chất từ này liên quan đến việc hiển thị văn bản hoặc thông tin trên màn hình trong các chương trình truyền hình, đặc biệt là các bản tin. Ý nghĩa hiện tại của từ "chyron" gắn liền với vai trò của nó trong việc cung cấp thông tin bổ sung cho khán giả, phản ánh sự phát triển của công nghệ truyền thông.
Từ "chyron" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ báo chí và truyền thông được sử dụng. Từ này thường dùng để chỉ các đoạn văn bản trực tuyến xuất hiện trên màn hình trong các chương trình truyền hình hoặc phát sóng tin tức. Trong các tình huống phổ biến, "chyron" thường liên quan đến việc cung cấp thông tin bổ sung cho người xem, chẳng hạn như tên nhân vật, địa điểm, hoặc thông tin thời gian.