Bản dịch của từ Cicatrized trong tiếng Việt
Cicatrized

Cicatrized (Verb)
The community cicatrized after the devastating flood in 2022.
Cộng đồng đã hồi phục sau trận lũ lụt tàn phá năm 2022.
Many people did not cicatrize from the trauma of the event.
Nhiều người đã không hồi phục khỏi chấn thương của sự kiện.
How can we help the city cicatrize after the recent crisis?
Chúng ta có thể giúp thành phố hồi phục sau cuộc khủng hoảng gần đây như thế nào?
Họ từ
"Cicatrized" là tính từ chỉ trạng thái vết thương đã được lành lại, hình thành sẹo. Từ này xuất phát từ động từ "cicatrize", có nghĩa là quá trình lành vết thương. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "cicatrized" với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong thực hành y học cụ thể, thuật ngữ có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để mô tả tình trạng sẹo sau phẫu thuật hoặc chấn thương.
Từ "cicatrized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cicatrix", nghĩa là "sẹo". "Cicatrix" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ vết thương đã lành và để lại một dấu tích trên da. Thuật ngữ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Pháp và sau đó vào tiếng Anh, nơi nó phát triển thành "cicatrize" và "cicatrized". Ngày nay, từ này chỉ trạng thái của các mô bị tổn thương sau khi đã lành, phản ánh sự phục hồi của cơ thể.
Từ "cicatrized" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh y tế hoặc sinh học. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể liên quan đến chủ đề sức khỏe, đặc biệt là khi thảo luận về quy trình chữa lành vết thương. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả sự phục hồi hoặc biến hình của một tổ chức sống. Tóm lại, "cicatrized" thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên ngành, có tính chất kỹ thuật cao.