Bản dịch của từ Cigarette boat trong tiếng Việt

Cigarette boat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cigarette boat (Noun)

sˌɪɡɚˈɛt bˈoʊt
sˌɪɡɚˈɛt bˈoʊt
01

Một chiếc xuồng máy nhỏ, nhanh được thiết kế để đua hoặc bay tốc độ cao.

A small fast powerboat designed for racing or highspeed cruising.

Ví dụ

The cigarette boat raced across the lake at incredible speeds yesterday.

Chiếc thuyền thuốc lá đã chạy qua hồ với tốc độ đáng kinh ngạc hôm qua.

Many people do not own a cigarette boat in our community.

Nhiều người không sở hữu một chiếc thuyền thuốc lá trong cộng đồng của chúng tôi.

Is a cigarette boat popular among young people in your area?

Một chiếc thuyền thuốc lá có phổ biến trong giới trẻ ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cigarette boat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cigarette boat

Không có idiom phù hợp