Bản dịch của từ Cruising trong tiếng Việt

Cruising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cruising(Noun)

kɹˈuzɪŋ
kɹˈuzɪŋ
01

(thể hình, tiếng lóng) Giảm liều lượng PED thay vì giảm dần chúng.

Bodybuilding slang Reducing the dosage of PEDs instead of cycling them off.

Ví dụ
02

(từ lóng) Đi bộ hoặc lái xe quanh một địa phương để tìm bạn tình bình thường, đặc biệt là trong số những người đồng tính nam.

Slang Walking or driving about a locality in search of a casual sex partner especially among gay males.

Ví dụ
03

Lái xe vòng quanh mà không có điểm đến chính xác được coi là một hoạt động xã hội.

Driving around without an exact destination as a social activity.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ