Bản dịch của từ Cruising trong tiếng Việt
Cruising
Cruising (Noun)
Cruising is a popular weekend activity among teenagers in the town.
Đi chơi không điểm đến là hoạt động cuối tuần phổ biến giữa các bạn trẻ ở thị trấn.
The group of friends enjoyed cruising along the coastal road.
Nhóm bạn thích thú khi đi chơi dọc theo con đường ven biển.
They decided to go cruising after dinner to relax and chat.
Họ quyết định đi chơi sau bữa tối để thư giãn và trò chuyện.
He enjoys cruising in the neighborhood on weekends.
Anh ấy thích đi dạo trong khu phố vào cuối tuần.
Cruising is a common way for some people to socialize.
Đi dạo là cách phổ biến để một số người giao tiếp xã hội.
They met while cruising for potential partners in the area.
Họ gặp nhau trong khi tìm kiếm đối tác tiềm năng trong khu vực.
After months of cruising, he finally decided to start a new cycle.
Sau nhiều tháng cruising, anh ấy cuối cùng quyết định bắt đầu một chu kỳ mới.
Cruising helps maintain gains while allowing the body to recover naturally.
Cruising giúp duy trì những cải thiện trong khi cho phép cơ thể phục hồi một cách tự nhiên.
Many bodybuilders incorporate cruising phases in their training routines.
Nhiều vận động viên thể hình kết hợp các giai đoạn cruising trong lịch trình tập luyện của họ.
Họ từ
Từ "cruising" thường diễn tả hành động di chuyển một cách nhẹ nhàng, thư giãn trên một phương tiện, chủ yếu là tàu thuyền hoặc ô tô. Trong ngữ cảnh xã hội, "cruising" cũng có thể ám chỉ việc tìm kiếm bạn tình, đặc biệt trong cộng đồng LGBTQ+. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang nghĩa liên quan đến việc tìm kiếm mối quan hệ tình dục, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào sự thư giãn trong hành trình. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và cách phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "cruising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cruise", được hình thành từ tiếng Hà Lan là "kruisen", diễn tả hành động di chuyển. Gốc Latin của từ này có thể liên quan đến "cruise" đến từ "crux", nghĩa là "nơi chịu đựng", gợi ý về việc vượt qua những trở ngại. Trong hiện tại, "cruising" không chỉ ám chỉ việc đi du lịch bằng tàu thuyền, mà còn chỉ việc tìm kiếm, khám phá trong các ngữ cảnh xã hội, thể hiện sự tự do và khám phá.
Từ "cruising" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề du lịch và giải trí. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi mô tả hoạt động giải trí trên biển hoặc phương tiện di chuyển. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "cruising" có thể chỉ việc lái xe ở tốc độ thấp để thư giãn hoặc tìm kiếm sự giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp