Bản dịch của từ Dosage trong tiếng Việt
Dosage
Dosage (Noun)
The doctor prescribed a higher dosage for the patient's condition.
Bác sĩ kê liều lượng cao hơn cho tình trạng của bệnh nhân.
The dosage of the medication should be taken with food.
Liều lượng của thuốc nên được uống kèm thức ăn.
Kết hợp từ của Dosage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Daily dosage Liều lượng hàng ngày | The doctor prescribed a daily dosage of vitamins for sarah. Bác sĩ kê liều lượng hàng ngày của vitamin cho sarah. |
Usual dosage Liều lượng thông thường | The usual dosage of social media is one hour daily. Liều lượng thường dùng của mạng xã hội là một giờ mỗi ngày. |
Low dosage Liều lượng thấp | The doctor prescribed a low dosage of medication for the patient. Bác sĩ kê liều lượng thấp thuốc cho bệnh nhân. |
Standard dosage Liều lượng tiêu chuẩn | The standard dosage of medicine is two pills per day. Liều lượng tiêu chuẩn của thuốc là hai viên mỗi ngày. |
Recommended dosage Liều lượng khuyến nghị | The recommended dosage of vitamin c is 500mg per day. Liều lượng khuyến nghị của vitamin c là 500mg mỗi ngày. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp