Bản dịch của từ Dosage trong tiếng Việt

Dosage

Noun [U/C]

Dosage (Noun)

dˈoʊsɪdʒ
dˈoʊsɪdʒ
01

Kích thước hoặc tần suất của một liều thuốc hoặc thuốc.

The size or frequency of a dose of a medicine or drug.

Ví dụ

The doctor prescribed a higher dosage for the patient's condition.

Bác sĩ kê liều lượng cao hơn cho tình trạng của bệnh nhân.

The dosage of the medication should be taken with food.

Liều lượng của thuốc nên được uống kèm thức ăn.

Kết hợp từ của Dosage (Noun)

CollocationVí dụ

Daily dosage

Liều lượng hàng ngày

The doctor prescribed a daily dosage of vitamins for sarah.

Bác sĩ kê liều lượng hàng ngày của vitamin cho sarah.

Usual dosage

Liều lượng thông thường

The usual dosage of social media is one hour daily.

Liều lượng thường dùng của mạng xã hội là một giờ mỗi ngày.

Low dosage

Liều lượng thấp

The doctor prescribed a low dosage of medication for the patient.

Bác sĩ kê liều lượng thấp thuốc cho bệnh nhân.

Standard dosage

Liều lượng tiêu chuẩn

The standard dosage of medicine is two pills per day.

Liều lượng tiêu chuẩn của thuốc là hai viên mỗi ngày.

Recommended dosage

Liều lượng khuyến nghị

The recommended dosage of vitamin c is 500mg per day.

Liều lượng khuyến nghị của vitamin c là 500mg mỗi ngày.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dosage

Không có idiom phù hợp