Bản dịch của từ Dosage trong tiếng Việt
Dosage
Dosage (Noun)
The doctor prescribed a higher dosage for the patient's condition.
Bác sĩ kê liều lượng cao hơn cho tình trạng của bệnh nhân.
The dosage of the medication should be taken with food.
Liều lượng của thuốc nên được uống kèm thức ăn.
She forgot to check the dosage instructions on the label.
Cô ấy quên kiểm tra hướng dẫn liều lượng trên nhãn.
Dạng danh từ của Dosage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dosage | Dosages |
Kết hợp từ của Dosage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Daily dosage Liều lượng hàng ngày | The doctor prescribed a daily dosage of vitamins for sarah. Bác sĩ kê liều lượng hàng ngày của vitamin cho sarah. |
Usual dosage Liều lượng thông thường | The usual dosage of social media is one hour daily. Liều lượng thường dùng của mạng xã hội là một giờ mỗi ngày. |
Low dosage Liều lượng thấp | The doctor prescribed a low dosage of medication for the patient. Bác sĩ kê liều lượng thấp thuốc cho bệnh nhân. |
Standard dosage Liều lượng tiêu chuẩn | The standard dosage of medicine is two pills per day. Liều lượng tiêu chuẩn của thuốc là hai viên mỗi ngày. |
Recommended dosage Liều lượng khuyến nghị | The recommended dosage of vitamin c is 500mg per day. Liều lượng khuyến nghị của vitamin c là 500mg mỗi ngày. |
Họ từ
Thuật ngữ "dosage" chỉ liều lượng thuốc hoặc chất nào đó được đưa vào cơ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này thường được sử dụng trong y học, dược phẩm và nghiên cứu lâm sàng để xác định liều lượng an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân. Cả hai biến thể "dosage" trong Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ đều giống nhau về mặt viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ do ngữ điệu và giọng nói của từng vùng.
Từ "dosage" có nguồn gốc từ từ Latin "dosare", mang nghĩa là "đo" hoặc "phân chia". Trong tiếng Pháp, từ này trở thành "dosage", ám chỉ việc xác định lượng thuốc cần thiết. Sự phát triển từ nguồn gốc này phản ánh một khía cạnh quan trọng trong y học hiện đại, nơi việc định lượng chính xác là rất cần thiết để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Từ "dosage" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Writing và Speaking khi thảo luận về y học và dược phẩm. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài văn bản liên quan đến nghiên cứu y tế hoặc hướng dẫn sử dụng thuốc. Ngoài các kỳ thi IELTS, "dosage" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế và dược, đặc biệt khi nói về liều lượng thuốc cần thiết cho bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp