Bản dịch của từ Cinereal trong tiếng Việt
Cinereal

Cinereal (Adjective)
The cinereal walls of the community center looked dull and lifeless.
Những bức tường màu xám tro của trung tâm cộng đồng trông thật nhạt nhẽo.
The cinereal furniture did not match the vibrant social atmosphere.
Nội thất màu xám tro không phù hợp với bầu không khí xã hội sôi động.
Are the cinereal decorations suitable for a lively social event?
Liệu những trang trí màu xám tro có phù hợp cho một sự kiện xã hội sôi nổi không?
Từ "cinereal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cinereus", có nghĩa là "màu tro". Từ này thường được sử dụng để mô tả màu sắc của tro, mang sắc thái xám nhẹ. Trong chuyên ngành nghệ thuật, "cinereal" có thể ám chỉ tới những hình ảnh hoặc tác phẩm có màu sắc tối giản, thường mang tính chất buồn tẻ hoặc tĩnh lặng. Hiện nay, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc phê bình nghệ thuật.
Từ "cinereal" xuất phát từ tiếng Latinh "cinereus", nghĩa là "thuộc về tro" hoặc "có màu tro", từ "cinis" có nghĩa là "tro". Từ này được sử dụng để mô tả màu sắc xám, thường liên quan tới hình ảnh của tro sau khi một vật liệu bị đốt cháy. Sự kết nối giữa nguồn gốc này và nghĩa hiện tại thể hiện sự liên quan giữa màu sắc và chất liệu, cho thấy sự ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên trong ngôn ngữ.
Từ "cinereal" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thường gặp, từ này liên quan đến mô tả màu sắc xám, thường được sử dụng trong văn hóa nghệ thuật và thiết kế. Các tình huống cụ thể có thể bao gồm thảo luận về các tác phẩm nghệ thuật hoặc mô tả phong cách trang trí nội thất. Do tính chất chuyên biệt, "cinereal" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp