Bản dịch của từ Cinereal trong tiếng Việt

Cinereal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cinereal (Adjective)

sˈɪnɚiəl
sˈɪnɚiəl
01

Có màu tro hoặc hơi xám; màu xám nhạt.

Of a ashy or grayish color pale gray.

Ví dụ

The cinereal walls of the community center looked dull and lifeless.

Những bức tường màu xám tro của trung tâm cộng đồng trông thật nhạt nhẽo.

The cinereal furniture did not match the vibrant social atmosphere.

Nội thất màu xám tro không phù hợp với bầu không khí xã hội sôi động.

Are the cinereal decorations suitable for a lively social event?

Liệu những trang trí màu xám tro có phù hợp cho một sự kiện xã hội sôi nổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cinereal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cinereal

Không có idiom phù hợp