Bản dịch của từ Ashy trong tiếng Việt

Ashy

Adjective

Ashy (Adjective)

01

Được bao phủ bởi, bao gồm, hoặc trông giống như tro.

Covered with consisting of or resembling ashes.

Ví dụ

Her ashy skin revealed the harsh conditions she lived in.

Da xám của cô ấy tiết lộ điều kiện khắc nghiệt mà cô ấy sống.

He didn't like the ashy look of the old abandoned buildings.

Anh ấy không thích cái nhìn xám xịt của những tòa nhà cũ bị bỏ hoang.

Did the ashy air in the city affect your health negatively?

Không khí xám ở thành phố có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn không?

02

Có màu xám nhạt; tro tàn.

Of a pale greyish colour ashen.

Ví dụ

Her ashy skin indicated she was feeling unwell.

Da xám của cô ấy cho thấy cô ấy đang cảm thấy không khỏe.

He didn't like the ashy appearance of the old building.

Anh ấy không thích vẻ ngoài xám xịt của tòa nhà cũ.

Is it common for people in this region to have ashy hair?

Liệu người dân ở khu vực này có tóc xám không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ashy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ashy

Không có idiom phù hợp