Bản dịch của từ Ashy trong tiếng Việt
Ashy
Ashy (Adjective)
Được bao phủ bởi, bao gồm, hoặc trông giống như tro.
Covered with consisting of or resembling ashes.
Her ashy skin revealed the harsh conditions she lived in.
Da xám của cô ấy tiết lộ điều kiện khắc nghiệt mà cô ấy sống.
He didn't like the ashy look of the old abandoned buildings.
Anh ấy không thích cái nhìn xám xịt của những tòa nhà cũ bị bỏ hoang.
Did the ashy air in the city affect your health negatively?
Không khí xám ở thành phố có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn không?
Her ashy skin indicated she was feeling unwell.
Da xám của cô ấy cho thấy cô ấy đang cảm thấy không khỏe.
He didn't like the ashy appearance of the old building.
Anh ấy không thích vẻ ngoài xám xịt của tòa nhà cũ.
Is it common for people in this region to have ashy hair?
Liệu người dân ở khu vực này có tóc xám không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ashy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ashy" thường được hiểu là có màu sắc xám hoặc nhạt, giống như tro, thường dùng để mô tả tình trạng da khô, thiếu sức sống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả làn da của người có làn da ngâm hoặc tối màu khi bị khô. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "ashy" với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong việc mô tả tình trạng da. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ashy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æs," có nghĩa là tro. Xuất phát từ gốc Germanic, liên quan đến từ "ash" trong tiếng Anh, từ này đề cập đến trạng thái hoặc hình dạng của tro bụi, thường là sau khi một vật liệu bị thiêu đốt. Mặc dù hiện nay "ashy" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng khô, nhợt nhạt của da, sự liên kết với đặc tính của tro vẫn phản ánh tính chất khô và thiếu sức sống của vật thể hay bề mặt được miêu tả.
Từ "ashy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, khi mô tả trạng thái của da hoặc bề mặt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong việc miêu tả tình trạng da khô và thiếu độ ẩm ở người, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến chăm sóc da hoặc y tế. Ngoài ra, "ashy" còn có thể được sử dụng để chỉ vẻ bề ngoài màu xám trong nghệ thuật hoặc thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp