Bản dịch của từ Ashen trong tiếng Việt
Ashen

Ashen (Adjective)
The ashen furniture in the café looks very modern and inviting.
Nội thất bằng gỗ tro trong quán cà phê trông rất hiện đại và thu hút.
The community center does not have ashen tables for events.
Trung tâm cộng đồng không có bàn gỗ tro cho các sự kiện.
Are the ashen benches in the park made from recycled materials?
Có phải những băng ghế bằng gỗ tro trong công viên được làm từ vật liệu tái chế không?
Của hoặc giống như tro tàn.
Of or resembling ashes.
Her ashen face showed the shock of the bad news.
Gương mặt xám xịt của cô ấy thể hiện sự sốc trước tin xấu.
He did not have an ashen appearance after the argument.
Anh ấy không có vẻ ngoài xám xịt sau cuộc cãi vã.
Is the ashen look common among people facing social issues?
Vẻ ngoài xám xịt có phổ biến giữa những người gặp vấn đề xã hội không?
Her face turned ashen after hearing the bad news about Tom.
Khuôn mặt cô ấy trở nên tái nhợt sau khi nghe tin xấu về Tom.
His ashen complexion did not indicate good health at the party.
Sắc mặt tái nhợt của anh ấy không cho thấy sức khỏe tốt tại bữa tiệc.
Why does her face look so ashen during the discussion?
Tại sao khuôn mặt cô ấy trông lại tái nhợt trong cuộc thảo luận?
Dạng tính từ của Ashen (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ashen Xám xịt | More ashen Xám xịt thêm | Most ashen Hầu hết xám xịt |
Từ "ashen" trong tiếng Anh miêu tả màu sắc hoặc vẻ ngoài của một vật thể, thường được sử dụng để chỉ màu xám nhạt, như tro. Từ này thường diễn tả tình trạng tâm lý, chẳng hạn như sợ hãi hoặc buồn bã, qua sự thay đổi sắc thái của làn da. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "ashen" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Từ "ashen" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "æsce", có nghĩa là "cây tần bì". Rễ Latin của từ này là "cinis", có nghĩa là "tro". Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả màu sắc và tình trạng của vật thể hoặc người, khi chúng có màu xám giống như tro. Hiện nay, "ashen" thường chỉ về sắc thái xám xịt, thể hiện sự lo âu, bệnh tật hoặc cảm xúc tiêu cực, liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc từ thời xa xưa.
Từ "ashen" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading, nơi mà từ này thường liên quan đến mô tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất của nhân vật. Trong Writing và Speaking, "ashen" được sử dụng để truyền đạt sự sợ hãi hoặc bất an, thường trong các bối cảnh liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn học, khi mô tả đặc điểm ngoại hình của nhân vật trong các tác phẩm về tâm lý hoặc chủ đề u ám.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp