Bản dịch của từ Ashen trong tiếng Việt

Ashen

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ashen (Adjective)

ˈæʃn
ˈæʃn
01

Được làm bằng gỗ từ cây tần bì.

Made of timber from the ash tree.

Ví dụ

The ashen furniture in the café looks very modern and inviting.

Nội thất bằng gỗ tro trong quán cà phê trông rất hiện đại và thu hút.

The community center does not have ashen tables for events.

Trung tâm cộng đồng không có bàn gỗ tro cho các sự kiện.

Are the ashen benches in the park made from recycled materials?

Có phải những băng ghế bằng gỗ tro trong công viên được làm từ vật liệu tái chế không?

02

Của hoặc giống như tro tàn.

Of or resembling ashes.

Ví dụ

Her ashen face showed the shock of the bad news.

Gương mặt xám xịt của cô ấy thể hiện sự sốc trước tin xấu.

He did not have an ashen appearance after the argument.

Anh ấy không có vẻ ngoài xám xịt sau cuộc cãi vã.

Is the ashen look common among people facing social issues?

Vẻ ngoài xám xịt có phổ biến giữa những người gặp vấn đề xã hội không?

03

(khuôn mặt của một người) rất nhợt nhạt vì sốc, sợ hãi hoặc bệnh tật.

Of a persons face very pale with shock fear or illness.

Ví dụ

Her face turned ashen after hearing the bad news about Tom.

Khuôn mặt cô ấy trở nên tái nhợt sau khi nghe tin xấu về Tom.

His ashen complexion did not indicate good health at the party.

Sắc mặt tái nhợt của anh ấy không cho thấy sức khỏe tốt tại bữa tiệc.

Why does her face look so ashen during the discussion?

Tại sao khuôn mặt cô ấy trông lại tái nhợt trong cuộc thảo luận?

Dạng tính từ của Ashen (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ashen

Xám xịt

More ashen

Xám xịt thêm

Most ashen

Hầu hết xám xịt

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ashen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ashen

Không có idiom phù hợp