Bản dịch của từ Circadian rhythm trong tiếng Việt
Circadian rhythm

Circadian rhythm (Noun)
Circadian rhythm influences people's sleeping patterns in modern society.
Nhịp sinh học ảnh hưởng đến thói quen ngủ của mọi người trong xã hội hiện đại.
Many people do not understand their circadian rhythm affects their health.
Nhiều người không hiểu rằng nhịp sinh học ảnh hưởng đến sức khỏe của họ.
How does circadian rhythm impact social interactions during the day?
Nhịp sinh học ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong suốt cả ngày như thế nào?
Chu kỳ sinh học (circadian rhythm) là một hiện tượng sinh lý diễn ra theo chu kỳ khoảng 24 giờ, liên quan đến nhiều quá trình sinh học trong cơ thể như giấc ngủ, sự tiết hormone, và trao đổi chất. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh nhấn âm vào âm tiết thứ nhất, trong khi người Mỹ thường nhấn âm vào âm tiết thứ hai. Chu kỳ sinh học là cơ sở để nghiên cứu mối liên hệ giữa môi trường và sức khỏe con người.
Thuật ngữ "circadian rhythm" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "circa" nghĩa là "khoảng" và "diem" có nghĩa là "ngày". Về mặt lịch sử, khái niệm này được phát triển trong lĩnh vực sinh học để mô tả các chu kỳ sinh lý tự nhiên diễn ra trong khoảng 24 giờ. Nó liên quan chặt chẽ đến đồng hồ sinh học của cơ thể, ảnh hưởng đến các hoạt động như giấc ngủ và thức dậy, nhấn mạnh mối liên hệ giữa thời gian và sự sống.
"Nhịp sinh học tuần hoàn" (circadian rhythm) là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của từ này liên quan đến nội dung y tế, sinh lý học và khoa học về giấc ngủ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về sức khỏe, tâm lý học và hiệu suất làm việc, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhịp sinh học trong việc điều chỉnh các hoạt động sinh lý của cơ thể con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp