Bản dịch của từ Circuitous trong tiếng Việt
Circuitous

Circuitous (Adjective)
The circuitous route to the village took us through the forest.
Con đường vòng vòng đến làng dẫn chúng tôi qua rừng.
She avoided the circuitous path and opted for the direct route.
Cô ấy tránh đường vòng vòng và chọn đường trực tiếp.
The circuitous journey home delayed their arrival by several hours.
Chuyến đi vòng vòng về nhà làm chậm trễ đến một vài giờ.
Từ "circuitous" có nghĩa là đi vòng vo, không theo lộ trình thẳng mà thay vào đó là một con đường dài hơn hoặc phức tạp hơn. Việc sử dụng từ này thường chỉ ra rằng một hành trình hay một lập luận không trực tiếp, mà có thể đi quanh co. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa, ngữ cảnh sử dụng cũng giống nhau, thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc khi mô tả các con đường, lập luận hoặc quy trình phức tạp.
Từ "circuitous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circuitus", mang nghĩa là "hành trình vòng quanh". Cấu trúc từ này được hình thành từ tiền tố "circu-" (vòng tròn) và hậu tố "-itus" (hành động, tình trạng). Trong lịch sử, nó từng được sử dụng để mô tả những con đường không thẳng, mà uốn cong, lặp lại. Ngày nay, "circuitous" không chỉ ám chỉ đến các tuyến đường vật lý mà còn được dùng để chỉ những lý lẽ hay lập luận dài dòng, không đi thẳng vào vấn đề.
Từ "circuitous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả các hành trình hoặc quá trình phức tạp, thay vì trực tiếp. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh giao tiếp về các lộ trình đi lại, lý thuyết tư duy hoặc diễn đạt ý tưởng theo cách gián tiếp, thể hiện tính chất không thẳng thắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

