Bản dịch của từ Circularity trong tiếng Việt
Circularity
Circularity (Noun)
The circularity of the table encouraged group discussions.
Sự vòng tròn của cái bàn khuyến khích thảo luận nhóm.
The circularity of the seating arrangement promoted inclusivity.
Sự vòng tròn của sắp xếp chỗ ngồi thúc đẩy tính bao dung.
The circularity of the room layout fostered a sense of unity.
Sự vòng tròn của bố cục phòng tạo nên cảm giác đoàn kết.
Circularity (Noun Countable)
The circularity of the wedding ring symbolizes eternal love.
Sự tròn của chiếc nhẫn cưới tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu.
In many cultures, the circularity of a table represents unity.
Trong nhiều văn hóa, sự tròn của một chiếc bàn biểu trưng cho sự đoàn kết.
The circularity of a handshake signifies mutual respect and agreement.
Sự tròn của một cái bắt tay biểu thị sự tôn trọng và đồng ý lẫn nhau.
Họ từ
Circularity là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, triết học và kinh tế học, chỉ đặc tính hoặc trạng thái có hình dạng tròn hoặc có liên quan đến vòng lặp. Trong ngữ cảnh kinh tế, circularity thường liên quan đến khái niệm kinh tế tuần hoàn, nơi tài nguyên được tái sử dụng và tái chế nhằm giảm thiểu lãng phí. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "circularity" xuất phát từ gốc Latinh "circulus", nghĩa là "hình tròn". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ tính chất của hình tròn và các đối tượng liên quan đến vòng tròn, như chu vi và diện tích. Trong ngữ cảnh hiện đại, "circularity" thường được dùng để mô tả tính tương đồng, sự lặp lại, hoặc cấu trúc tuần hoàn trong các luận điểm, lý thuyết hoặc quy trình, phản ánh mối liên hệ giữa hình dáng và tính chất nội tại của nó.
Từ "circularity" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến môi trường và quy trình logic. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế học, khoa học môi trường và triết học, liên quan đến khái niệm về sự tuần hoàn và sự liên kết giữa các yếu tố trong hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp