Bản dịch của từ Circularity trong tiếng Việt

Circularity

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circularity (Noun)

sɝɹkjəlˈæɹɪti
sɝɹkjəlˈæɹɪti
01

Trạng thái hoặc tính chất của hình tròn hoặc hình tròn.

The state or quality of being circular or round in shape.

Ví dụ

The circularity of the table encouraged group discussions.

Sự vòng tròn của cái bàn khuyến khích thảo luận nhóm.

The circularity of the seating arrangement promoted inclusivity.

Sự vòng tròn của sắp xếp chỗ ngồi thúc đẩy tính bao dung.

The circularity of the room layout fostered a sense of unity.

Sự vòng tròn của bố cục phòng tạo nên cảm giác đoàn kết.

Circularity (Noun Countable)

sɝɹkjəlˈæɹɪti
sɝɹkjəlˈæɹɪti
01

Một vật thể hoặc hình tròn.

A circular object or shape.

Ví dụ

The circularity of the wedding ring symbolizes eternal love.

Sự tròn của chiếc nhẫn cưới tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu.

In many cultures, the circularity of a table represents unity.

Trong nhiều văn hóa, sự tròn của một chiếc bàn biểu trưng cho sự đoàn kết.

The circularity of a handshake signifies mutual respect and agreement.

Sự tròn của một cái bắt tay biểu thị sự tôn trọng và đồng ý lẫn nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Circularity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My boyfriend explained that he failed in moulding the standard shape, so the cake did not look appetizing [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Circularity

Không có idiom phù hợp