Bản dịch của từ Circumferential trong tiếng Việt
Circumferential

Circumferential (Adjective)
(không thể so sánh) của hoặc liên quan đến chu vi.
Not comparable of or pertaining to a circumference.
The circumferential area of the park is often crowded on weekends.
Khu vực vòng ngoài của công viên thường đông đúc vào cuối tuần.
The circumferential seating arrangement didn’t allow for easy conversation.
Sắp xếp chỗ ngồi vòng ngoài không cho phép trò chuyện dễ dàng.
Is the circumferential design effective for community gatherings?
Thiết kế vòng ngoài có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Mạch, gián tiếp hoặc bùng binh.
Circuitous indirect or roundabout.
The circumferential route took longer than the direct path to the park.
Đường vòng mất nhiều thời gian hơn con đường thẳng đến công viên.
The circumferential discussions did not lead to any clear solutions.
Các cuộc thảo luận vòng vo không dẫn đến bất kỳ giải pháp rõ ràng nào.
Are circumferential arguments common in social debates at the university?
Các lập luận vòng vo có phổ biến trong các cuộc tranh luận xã hội ở trường đại học không?
Họ từ
Từ "circumferential" trong tiếng Anh mang ý nghĩa chỉ đến hoặc liên quan đến chu vi, vòng tròn hoặc xung quanh một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "circumferential" thường được sử dụng để mô tả các thuộc tính hoặc yếu tố liên quan đến cấu trúc đa chiều, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ "circumferential" xuất phát từ tiếng La tinh "circumferent-, circumferens", có nghĩa là "đưa xung quanh". Tiền tố "circum-" có nghĩa là "xung quanh", trong khi "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "đưa". Từ này được dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến chu vi hoặc rìa của một hình tròn hoặc một đối tượng nào đó. Ngữ nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc miêu tả các hiện tượng hoặc tính chất xảy ra xung quanh một đường biên hoặc cấu trúc nào đó.
Từ "circumferential" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong Listening và Speaking, từ này chủ yếu được dùng trong bối cảnh thảo luận về hình học hoặc kỹ thuật, trong khi Writing và Reading có thể đề cập đến các khái niệm liên quan đến vòng tròn hoặc các cấu trúc địa lý. Ngoài ra, trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, và địa lý, từ này được sử dụng để mô tả đặc điểm hoặc vị trí quanh một hình tròn, diễn đạt rõ ràng những đặc tính không gian cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp