Bản dịch của từ Circumferential trong tiếng Việt

Circumferential

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumferential (Adjective)

səɹkʌmfəɹˈɛnʃl
səɹkʌmfəɹˈɛnʃl
01

(không thể so sánh) của hoặc liên quan đến chu vi.

Not comparable of or pertaining to a circumference.

Ví dụ

The circumferential area of the park is often crowded on weekends.

Khu vực vòng ngoài của công viên thường đông đúc vào cuối tuần.

The circumferential seating arrangement didn’t allow for easy conversation.

Sắp xếp chỗ ngồi vòng ngoài không cho phép trò chuyện dễ dàng.

Is the circumferential design effective for community gatherings?

Thiết kế vòng ngoài có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

02

Mạch, gián tiếp hoặc bùng binh.

Circuitous indirect or roundabout.

Ví dụ

The circumferential route took longer than the direct path to the park.

Đường vòng mất nhiều thời gian hơn con đường thẳng đến công viên.

The circumferential discussions did not lead to any clear solutions.

Các cuộc thảo luận vòng vo không dẫn đến bất kỳ giải pháp rõ ràng nào.

Are circumferential arguments common in social debates at the university?

Các lập luận vòng vo có phổ biến trong các cuộc tranh luận xã hội ở trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circumferential/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumferential

Không có idiom phù hợp