Bản dịch của từ Circumfuse trong tiếng Việt
Circumfuse

Circumfuse (Verb)
She circumfuses the tea around the cup to share with friends.
Cô ấy rót trà xung quanh cốc để chia sẻ với bạn bè.
He circumfused the wine in the glass during the party.
Anh ấy rót rượu vào ly trong buổi tiệc.
The host circumfuses the drinks to create a welcoming atmosphere.
Chủ nhà rót đồ uống để tạo không khí thân thiện.
Họ từ
Từ "circumfuse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "bao quanh" hoặc "đổ xung quanh". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động tạo ra một lớp chất lỏng hoặc vật liệu bao quanh một đối tượng nào đó. "Circumfuse" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, mục đích sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn, như trong sinh học, hóa học hoặc vật lý.
Từ "circumfuse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circumfundere", trong đó "circum" nghĩa là "xung quanh" và "fundere" có nghĩa là "rót" hoặc "đổ". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17, mang ý nghĩa là "đổ quanh" hoặc "bao trùm". Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh chính xác nghĩa hiện tại của từ, là hành động bao quanh hoặc làm cho một chất lỏng hoặc chất bất kỳ lan tỏa khắp nơi.
Từ "circumfuse" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm vật lý hoặc hóa học, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến sự bao quanh hoặc sự lan tỏa của các chất. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả sự kết hợp hoặc ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau trong nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp