Bản dịch của từ Circumfuse trong tiếng Việt
Circumfuse
Verb
Circumfuse (Verb)
sˌɝɹkəmfjˈuz
sˌɝɹkəmfjˈuz
Ví dụ
She circumfuses the tea around the cup to share with friends.
Cô ấy rót trà xung quanh cốc để chia sẻ với bạn bè.
He circumfused the wine in the glass during the party.
Anh ấy rót rượu vào ly trong buổi tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Circumfuse
Không có idiom phù hợp