Bản dịch của từ Circumfuse trong tiếng Việt

Circumfuse

Verb

Circumfuse (Verb)

sˌɝɹkəmfjˈuz
sˌɝɹkəmfjˈuz
01

Đổ (chất lỏng) để làm cho nó bao quanh một cái gì đó.

Pour (a liquid) so as to cause it to surround something.

Ví dụ

She circumfuses the tea around the cup to share with friends.

Cô ấy rót trà xung quanh cốc để chia sẻ với bạn bè.

He circumfused the wine in the glass during the party.

Anh ấy rót rượu vào ly trong buổi tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumfuse

Không có idiom phù hợp