Bản dịch của từ Circumscribing trong tiếng Việt
Circumscribing

Circumscribing (Verb)
The community center is circumscribing the park for better safety.
Trung tâm cộng đồng đang bao quanh công viên để đảm bảo an toàn hơn.
They are not circumscribing the discussions about social issues effectively.
Họ không bao quanh các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Are you circumscribing the local events in your report?
Bạn có đang bao quanh các sự kiện địa phương trong báo cáo của mình không?
Dạng động từ của Circumscribing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Circumscribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Circumscribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Circumscribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Circumscribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Circumscribing |
Circumscribing (Adjective)
Hạn chế hoặc hạn chế một cái gì đó.
The new law is circumscribing individual freedoms in many social aspects.
Luật mới đang hạn chế quyền tự do cá nhân trong nhiều khía cạnh xã hội.
The policy does not circumscribe community engagement opportunities for citizens.
Chính sách này không hạn chế cơ hội tham gia cộng đồng cho công dân.
Is the government circumscribing our rights with recent regulations?
Chính phủ có đang hạn chế quyền của chúng ta với các quy định gần đây không?
Họ từ
"Từ 'circumscribing' là động từ có nghĩa là vạch ra hoặc xác định giới hạn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc tạo ra các ranh giới rõ ràng cho một khu vực hoặc một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt viết và ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu và nhịp điệu phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng miền. 'Circumscribing' thể hiện nghệ thuật tổ chức và phân định trong nghiên cứu, toán học và luật pháp".
Từ "circumscribing" xuất phát từ gốc Latin "circumscriptus", là quá khứ phân từ của động từ "circumscribere", có nghĩa là "vẽ ra đường biên" hoặc "hạn chế". "Circum" có nghĩa là "xung quanh", trong khi "scribere" có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Đến nay, từ này được sử dụng để chỉ hành động xác định hoặc giới hạn một khu vực hay phạm vi nhất định. Ý nghĩa này phản ánh sự hạn chế và giới hạn bắt nguồn từ nguồn gốc ban đầu của từ.
Từ "circumscribing" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh viết luận, đặc biệt khi thảo luận về các khái niệm pháp lý hoặc lý thuyết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học hoặc địa lý để chỉ việc vẽ đường bao hoặc giới hạn một khu vực cụ thể. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, thể hiện sự chính xác và tôn trọng các ranh giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp