Bản dịch của từ Circumvallation trong tiếng Việt
Circumvallation

Circumvallation (Noun)
Thành lũy hoặc công trình phòng thủ khác bao quanh hoàn toàn vị trí được phòng thủ.
A rampart or other defensive entrenchment that entirely encircles the position being defended.
The circumvallation of the city protected it during the civil unrest in 2020.
Vòng thành của thành phố đã bảo vệ nó trong cuộc bất ổn dân sự năm 2020.
The city did not have a circumvallation to defend against the protests.
Thành phố không có vòng thành để bảo vệ chống lại các cuộc biểu tình.
Is circumvallation necessary for cities facing social conflicts like protests?
Liệu vòng thành có cần thiết cho các thành phố đối mặt với xung đột xã hội như biểu tình không?
Circumvallation là một thuật ngữ được sử dụng trong kiến trúc quân sự, chỉ hành động xây dựng một vòng tường hoặc công sự xung quanh một điểm cố định như thành phố hoặc quân đồn trú nhằm bảo vệ nó khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "circumvallare", có nghĩa là "bao quanh". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh và Mỹ, tuy nhiên, ý nghĩa và cách viết của nó không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "circumvallation" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "circumvallatio", được hình thành từ "circum" có nghĩa là "xung quanh" và "vallum" có nghĩa là "bức tường" hoặc "hàng rào". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, chỉ việc xây dựng một hàng rào để bao vây hoặc bảo vệ một khu vực. Nghĩa của nó đến ngày nay vẫn liên quan đến khái niệm bao vây, thường được áp dụng trong cả lĩnh vực quân sự và kiến trúc.
Từ "circumvallation" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử và quân sự, thường chỉ việc tạo ra rào chắn hoặc công sự bao quanh một khu vực để bảo vệ. Trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu nghiên cứu về chiến lược quân sự, "circumvallation" có thể được sử dụng để mô tả các kỹ thuật phòng thủ, nhưng không phổ biến trong văn bản đời thường.