Bản dịch của từ Rampart trong tiếng Việt
Rampart
Rampart (Noun)
The ancient city had a strong rampart to protect its citizens.
Thành phố cổ có bức tường bảo vệ mạnh mẽ để bảo vệ công dân của nó.
The soldiers patrolled along the rampart to ensure security.
Các binh sĩ tuần tra dọc theo bức tường bảo vệ để đảm bảo an ninh.
The rampart offered a strategic advantage during battles in medieval times.
Bức tường bảo vệ cung cấp một lợi thế chiến lược trong các trận đánh vào thời Trung cổ.
Dạng danh từ của Rampart (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rampart | Ramparts |
Rampart (Verb)
The community decided to rampart their neighborhood against crime.
Cộng đồng quyết định bao vây khu phố của họ chống lại tội phạm.
The activists ramparted the protest area with banners and signs.
Các nhà hoạt động bao vây khu vực biểu tình bằng các biển và biểu ngữ.
The organization ramparts its events with strict security measures.
Tổ chức bao vây các sự kiện của mình bằng các biện pháp an ninh nghiêm ngặt.
Dạng động từ của Rampart (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rampart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ramparted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ramparted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ramparts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ramparting |
Họ từ
Từ "rampart" chỉ một bức tường bảo vệ hoặc công sự, thường được xây dựng để phòng thủ cho các khu vực như thành phố hoặc lâu đài khỏi các cuộc tấn công. Trong tiếng Anh, "rampart" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "rampart" thường được dùng trong các cuộc thảo luận lịch sử hoặc quân sự, thể hiện sự vững chắc và lực lượng bảo vệ.
Từ "rampart" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "rempart", xuất phát từ tiếng Latinh "rempartus", nghĩa là "tường bảo vệ". Trong lịch sử, từ này chỉ các cấu trúc vững chắc xây dựng xung quanh các thành phố hoặc pháo đài để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công. Ngày nay, "rampart" không chỉ chỉ các bức tường vật lý mà còn được sử dụng hình tượng để chỉ các rào cản, bảo vệ sự an toàn và quyền lợi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "rampart" là một thuật ngữ thường gặp trong các văn cảnh liên quan đến quân sự và lịch sử, ám chỉ đến bức tường bảo vệ xung quanh một pháo đài hoặc thành phố. Trong bốn thành phần thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần thảo luận văn bản đọc và viết, khi đề cập đến kiến trúc lịch sử hoặc các chiến thuật phòng thủ. Trong các tình huống khác, "rampart" cũng có thể được sử dụng trong văn học hoặc thảo luận về các biện pháp bảo vệ, chẳng hạn như trong ngành kiến trúc hoặc an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp