Bản dịch của từ Rampart trong tiếng Việt
Rampart
Rampart (Noun)
The ancient city had a strong rampart to protect its citizens.
Thành phố cổ có bức tường bảo vệ mạnh mẽ để bảo vệ công dân của nó.
The soldiers patrolled along the rampart to ensure security.
Các binh sĩ tuần tra dọc theo bức tường bảo vệ để đảm bảo an ninh.
Rampart (Verb)
The community decided to rampart their neighborhood against crime.
Cộng đồng quyết định bao vây khu phố của họ chống lại tội phạm.
The activists ramparted the protest area with banners and signs.
Các nhà hoạt động bao vây khu vực biểu tình bằng các biển và biểu ngữ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp