Bản dịch của từ Entrenchment trong tiếng Việt
Entrenchment

Entrenchment(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "entrenchment" có nghĩa là sự hình thành hoặc bảo vệ một điều gì đó trở nên vững chắc và khó bị thay đổi. Trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, nó thường chỉ sự củng cố các lợi ích hoặc quan điểm đã có, làm cho chúng khó có thể bị thách thức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách dùng từ này giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "entrenchment" có thể được sử dụng với ý nghĩa nặng nề hơn trong văn nói của một số vùng ở Mỹ.
Từ "entrenchment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "entrechier", bắt nguồn từ tiếng Latin "intricare", có nghĩa là "bị mắc kẹt" hoặc "đan xen". Cấu trúc này thường được dùng để chỉ sự củng cố hoặc đặt một cái gì đó trong vị trí cố định, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Trong lịch sử, "entrenchment" đã được sử dụng để mô tả sự bảo vệ hay thiết lập quyền lực, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến sự sống còn và ưu thế của các cấu trúc hoặc hệ thống.
Từ "entrenchment" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh chuyên môn không phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học xã hội, chính trị, và kinh tế, ám chỉ sự củng cố và bảo vệ các cấu trúc hoặc quan điểm hiện hữu. Trong các bài luận học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng bền vững của các hệ thống quyền lực hoặc các định kiến.
Họ từ
Từ "entrenchment" có nghĩa là sự hình thành hoặc bảo vệ một điều gì đó trở nên vững chắc và khó bị thay đổi. Trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, nó thường chỉ sự củng cố các lợi ích hoặc quan điểm đã có, làm cho chúng khó có thể bị thách thức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách dùng từ này giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "entrenchment" có thể được sử dụng với ý nghĩa nặng nề hơn trong văn nói của một số vùng ở Mỹ.
Từ "entrenchment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "entrechier", bắt nguồn từ tiếng Latin "intricare", có nghĩa là "bị mắc kẹt" hoặc "đan xen". Cấu trúc này thường được dùng để chỉ sự củng cố hoặc đặt một cái gì đó trong vị trí cố định, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Trong lịch sử, "entrenchment" đã được sử dụng để mô tả sự bảo vệ hay thiết lập quyền lực, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến sự sống còn và ưu thế của các cấu trúc hoặc hệ thống.
Từ "entrenchment" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh chuyên môn không phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học xã hội, chính trị, và kinh tế, ám chỉ sự củng cố và bảo vệ các cấu trúc hoặc quan điểm hiện hữu. Trong các bài luận học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng bền vững của các hệ thống quyền lực hoặc các định kiến.
