Bản dịch của từ Entrenchment trong tiếng Việt
Entrenchment

Entrenchment (Noun)
The entrenchment of social norms affects many people's daily lives.
Sự thiết lập các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của nhiều người.
The entrenchment of stereotypes is not beneficial for social progress.
Sự thiết lập các khuôn mẫu không có lợi cho tiến bộ xã hội.
Is the entrenchment of inequality a major issue in today's society?
Sự thiết lập bất bình đẳng có phải là vấn đề lớn trong xã hội hôm nay không?
Entrenchment (Verb)
Many people's beliefs about climate change are entrenched in their culture.
Nhiều niềm tin của mọi người về biến đổi khí hậu đã ăn sâu vào văn hóa.
Social norms do not entrench the idea of equality among all citizens.
Các chuẩn mực xã hội không ăn sâu vào ý tưởng bình đẳng giữa tất cả công dân.
Is the entrenchment of stereotypes harmful to society's progress?
Liệu việc ăn sâu vào các khuôn mẫu có hại cho sự tiến bộ của xã hội không?
Họ từ
Từ "entrenchment" có nghĩa là sự hình thành hoặc bảo vệ một điều gì đó trở nên vững chắc và khó bị thay đổi. Trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, nó thường chỉ sự củng cố các lợi ích hoặc quan điểm đã có, làm cho chúng khó có thể bị thách thức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách dùng từ này giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "entrenchment" có thể được sử dụng với ý nghĩa nặng nề hơn trong văn nói của một số vùng ở Mỹ.
Từ "entrenchment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "entrechier", bắt nguồn từ tiếng Latin "intricare", có nghĩa là "bị mắc kẹt" hoặc "đan xen". Cấu trúc này thường được dùng để chỉ sự củng cố hoặc đặt một cái gì đó trong vị trí cố định, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Trong lịch sử, "entrenchment" đã được sử dụng để mô tả sự bảo vệ hay thiết lập quyền lực, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến sự sống còn và ưu thế của các cấu trúc hoặc hệ thống.
Từ "entrenchment" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh chuyên môn không phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học xã hội, chính trị, và kinh tế, ám chỉ sự củng cố và bảo vệ các cấu trúc hoặc quan điểm hiện hữu. Trong các bài luận học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng bền vững của các hệ thống quyền lực hoặc các định kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp