Bản dịch của từ Circumvolute trong tiếng Việt
Circumvolute

Circumvolute (Verb)
People often circumvolute through the park during community events.
Mọi người thường đi vòng quanh công viên trong các sự kiện cộng đồng.
They do not circumvolute around the city when discussing social issues.
Họ không đi vòng quanh thành phố khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Do you think we should circumvolute during our social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên đi vòng quanh trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Circumvolute (Adjective)
The circumvolute path in Central Park attracts many joggers every morning.
Con đường quanh co trong Central Park thu hút nhiều người chạy bộ mỗi sáng.
The community center does not have a circumvolute design for its layout.
Trung tâm cộng đồng không có thiết kế quanh co cho bố cục của nó.
Is the circumvolute route through the city the best for tourists?
Liệu con đường quanh co qua thành phố có phải là tốt nhất cho khách du lịch không?
Từ "circumvolute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "quay quanh" hoặc "xoắn lại". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó thường mô tả một đường hoặc mô hình có cấu trúc xoắn hoặc vòng quanh. Tuy nhiên, khái niệm này ít được sử dụng trong Anh-Mỹ và Anh-Anh, và không có sự khác biệt rõ rệt về viết tắt hoặc phát âm giữa hai biến thể. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết mang tính khoa học, ít được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "circumvolute" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "circumvolut", hình thành từ "circum" (xung quanh) và "volut" (cuộn). Trong tiếng Latin, nó mô tả hành động cuộn hoặc quấn quanh một vật thể nào đó. Sự phát triển của từ này vào tiếng Anh giữ lại ý nghĩa nguyên thủy, chỉ tính chất của sự lần lượt, xoắn hoặc cuốn quanh một cách phức tạp, phản ánh sự tương tác nhiều chiều trong cấu trúc hoặc hình dạng.
Từ "circumvolute" không phải là một từ phổ biến trong bài kiểm tra IELTS và thường ít gặp trong cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể được sử dụng để mô tả các hình dạng hoặc chuyển động có đường đi vòng vo. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học và triết học, nơi diễn đạt các khái niệm hay lý thuyết phức tạp, thường liên quan đến sự xoắn ốc hoặc đường đi quanh co.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp