Bản dịch của từ Circumvolute trong tiếng Việt

Circumvolute

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumvolute (Verb)

sɝˌkəmpjˈutəlv
sɝˌkəmpjˈutəlv
01

Di chuyển theo một lộ trình quanh co và vòng tròn.

Move in a winding and circular course.

Ví dụ

People often circumvolute through the park during community events.

Mọi người thường đi vòng quanh công viên trong các sự kiện cộng đồng.

They do not circumvolute around the city when discussing social issues.

Họ không đi vòng quanh thành phố khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Do you think we should circumvolute during our social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên đi vòng quanh trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Circumvolute (Adjective)

sɝˌkəmpjˈutəlv
sɝˌkəmpjˈutəlv
01

Dạng tròn hoặc quanh co.

Circular or winding in form.

Ví dụ

The circumvolute path in Central Park attracts many joggers every morning.

Con đường quanh co trong Central Park thu hút nhiều người chạy bộ mỗi sáng.

The community center does not have a circumvolute design for its layout.

Trung tâm cộng đồng không có thiết kế quanh co cho bố cục của nó.

Is the circumvolute route through the city the best for tourists?

Liệu con đường quanh co qua thành phố có phải là tốt nhất cho khách du lịch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Circumvolute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumvolute

Không có idiom phù hợp