Bản dịch của từ Cisco trong tiếng Việt
Cisco

Cisco (Noun)
Một loài cá trắng nước ngọt của các nước phía bắc, hầu hết các loài trong số đó là loài cá thực phẩm quan trọng.
A freshwater whitefish of northern countries, most species of which are important food fishes.
The local community enjoys catching cisco during fishing competitions.
Cộng đồng địa phương thích việc bắt cá cisco trong các cuộc thi câu cá.
Restaurants in the area often serve dishes made with cisco fish.
Nhà hàng trong khu vực thường phục vụ các món ăn được làm từ cá cisco.
The annual cisco festival celebrates the cultural importance of this fish.
Lễ hội hàng năm vinh danh sự quan trọng về mặt văn hóa của loài cá này.
Họ từ
"Cisco" là một công ty công nghệ thông tin nổi tiếng của Mỹ, chuyên cung cấp các giải pháp mạng và phần cứng viễn thông. Công ty được thành lập năm 1984 và đã đóng góp lớn vào sự phát triển của Internet và công nghệ mạng. Trong khi "Cisco" thường được sử dụng như tên riêng, trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể dùng để chỉ các sản phẩm và dịch vụ của công ty như "Cisco routers" hay "Cisco networking solutions". Tại Anh và Mỹ, sử dụng tên gọi này không có sự khác biệt lớn, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khu vực.
Từ "cisco" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ciscere", nghĩa là "đảo ngược" hoặc "hồi phục". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ các loại cá, đặc biệt là cá hồi, trong ngữ cảnh ẩm thực và tự nhiên. Trong lịch sử, "cisco" đã được chuyển hóa để mô tả những sản phẩm công nghệ của công ty Cisco Systems, liên quan đến lĩnh vực mạng và truyền thông. Sự chuyển đổi này phản ánh sự phát triển của từ trong bối cảnh hiện đại, nơi mà kết nối và tái cấu trúc thông tin trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Từ "cisco" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Lý do chính là do "cisco" liên quan đến công ty công nghệ thông tin và mạng máy tính, thường không phải chủ đề chính trong bối cảnh học thuật của IELTS. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình về công nghệ, tài liệu nghiên cứu về mạng hoặc trong ngành công nghiệp IT, làm nổi bật vai trò của Cisco Systems trong phát triển hạ tầng mạng toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp