Bản dịch của từ Citate trong tiếng Việt
Citate
Citate (Verb)
Many students citate their sources in social research papers.
Nhiều sinh viên trích dẫn nguồn trong các bài nghiên cứu xã hội.
Students do not citate irrelevant information in their essays.
Sinh viên không trích dẫn thông tin không liên quan trong bài luận.
Do you citate the latest studies in your social projects?
Bạn có trích dẫn các nghiên cứu mới nhất trong các dự án xã hội không?
Từ "citate" không phổ biến trong tiếng Anh và thường được hiểu sai với từ "cite". "Cite" có nghĩa là trích dẫn, thường được sử dụng trong học thuật để chỉ việc tham khảo nguồn gốc của thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cite" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, từ "cite" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ việc nêu ra lý do hoặc cáo buộc.
Từ "citate" có nguồn gốc từ động từ Latin "citare", nghĩa là "gọi, kêu gọi". Trong tiếng Latin, "citare" liên quan đến việc dẫn chứng hoặc trích dẫn từ một nguồn nào đó để làm rõ, chứng minh cho một luận điểm. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này trong tiếng Anh hiện nay, chỉ việc dẫn nguồn thông tin hay trích dẫn một văn bản, phản ánh sự bền vững của việc xác minh và hỗ trợ lập luận trong các bài viết học thuật.
Từ "citate" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thường gặp hơn trong ngữ cảnh học thuật, "citate" được sử dụng để chỉ hành động trích dẫn nguồn tài liệu trong các bài viết nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học. Từ này liên quan mật thiết đến việc xác thực thông tin và thể hiện tính minh bạch trong việc nghiên cứu, đặc biệt là trong các lĩnh vực như văn học, pháp lý và khoa học xã hội.