Bản dịch của từ Citify trong tiếng Việt
Citify

Citify (Verb)
Cities like New York continue to citify their neighborhoods and public spaces.
Các thành phố như New York tiếp tục đô thị hóa các khu phố và không gian công cộng.
Rural areas should not citify too quickly without proper planning.
Các khu vực nông thôn không nên đô thị hóa quá nhanh mà không có kế hoạch hợp lý.
How can we citify our town without losing its charm?
Làm thế nào chúng ta có thể đô thị hóa thị trấn mà không làm mất đi sự quyến rũ của nó?
Họ từ
"Citify" là động từ có nghĩa là làm cho một khu vực trở thành thành phố, thường liên quan đến việc phát triển hạ tầng, gia tăng dân số và chuyển đổi các khu vực ngoại ô thành đô thị hóa. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả Anh và Mỹ, có thể ít được sử dụng trong văn viết và nói. Trong khi "citify" không có hình thức khác biệt rõ ràng trong Anh và Mỹ, các từ tương đương như "urbanize" thường được ưa chuộng hơn trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "citify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "civitas", có nghĩa là "thành phố" hoặc "cộng đồng". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, từ này diễn tả quá trình biến một khu vực thành phố hoặc cải thiện tính đô thị của một khu vực. Ý nghĩa hiện tại của "citify" liên quan chặt chẽ đến việc nâng cao sự phát triển đô thị thông qua các yếu tố như hạ tầng, dịch vụ và tiện nghi, phản ánh xu hướng đô thị hóa ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại.
Từ "citify" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, do đó, nó có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực quy hoạch đô thị, phát triển bền vững và kiến trúc, để chỉ quá trình chuyển đổi và phát triển một khu vực thành môi trường đô thị. Tuy nhiên, do tính chất đặc thù, sự xuất hiện của nó trong tài liệu học thuật và nghiên cứu có thể đáng chú ý hơn trong các chuyên đề liên quan đến đô thị hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp