Bản dịch của từ Citizenize trong tiếng Việt
Citizenize

Citizenize (Verb)
Để trở thành một công dân; đặc biệt là nhập tịch (người nước ngoài hoặc người nhập cư).
To make a citizen especially to naturalize a foreigner or immigrant.
The program aims to citizenize 1,000 immigrants by next year.
Chương trình nhằm công dân hóa 1.000 người nhập cư vào năm tới.
They do not citizenize applicants without proper documentation.
Họ không công dân hóa những người nộp đơn không có giấy tờ hợp lệ.
Will the government citizenize more refugees in 2024?
Chính phủ có công dân hóa nhiều người tị nạn hơn vào năm 2024 không?
"Citizenize" là một động từ không chính thức trong tiếng Anh, có nghĩa là biến một cá nhân thành công dân hoặc cấp quyền công dân cho ai đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị khi đề cập đến việc cấp quyền và nghĩa vụ cho công dân. Mặc dù từ này không phổ biến và không được chấp nhận rộng rãi trong các từ điển chính thức, một số tài liệu trong lĩnh vực khoa học xã hội vẫn tham khảo từ này nhằm mô tả quy trình hội nhập xã hội và chính trị vào một quốc gia.
Từ "citizenize" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "citizen" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "citein" và tiếng Latinh "civitas", nghĩa là quốc gia hoặc cộng đồng. Giai đoạn lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh sự gia tăng ý thức và trách nhiệm của cá nhân đối với xã hội. Hiện nay, "citizenize" mang nghĩa cụ thể là quá trình tạo ra hoặc thừa nhận tư cách công dân, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa cá nhân và cộng đồng.
Từ "citizenize" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất hiếm gặp và chuyên ngành của nó. Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc xã hội, liên quan đến quá trình công nhận ai đó là công dân. Trong các bài viết hoặc thảo luận về quyền công dân và luật nhập cư, "citizenize" có thể được sử dụng để mô tả hành động hay chính sách liên quan đến việc cấp quyền công dân cho một cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp