Bản dịch của từ Citizenize trong tiếng Việt

Citizenize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Citizenize (Verb)

sˈɪtəzənˌaɪz
sˈɪtəzənˌaɪz
01

Để trở thành một công dân; đặc biệt là nhập tịch (người nước ngoài hoặc người nhập cư).

To make a citizen especially to naturalize a foreigner or immigrant.

Ví dụ

The program aims to citizenize 1,000 immigrants by next year.

Chương trình nhằm công dân hóa 1.000 người nhập cư vào năm tới.

They do not citizenize applicants without proper documentation.

Họ không công dân hóa những người nộp đơn không có giấy tờ hợp lệ.

Will the government citizenize more refugees in 2024?

Chính phủ có công dân hóa nhiều người tị nạn hơn vào năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/citizenize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Citizenize

Không có idiom phù hợp