Bản dịch của từ Immigrant trong tiếng Việt
Immigrant
Immigrant (Noun)
Người đến định cư lâu dài ở nước ngoài.
A person who comes to live permanently in a foreign country.
The number of immigrants in the country is increasing rapidly.
Số lượng người nhập cư trong nước đang tăng nhanh chóng.
The immigrants faced challenges in adapting to the new culture.
Người nhập cư đối mặt với thách thức trong việc thích nghi với văn hóa mới.
The government implemented policies to support immigrants' integration.
Chính phủ đã triển khai các chính sách để hỗ trợ quá trình hòa nhập của người nhập cư.
Dạng danh từ của Immigrant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Immigrant | Immigrants |
Kết hợp từ của Immigrant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Illegal immigrant Người nhập cư bất hợp pháp | Many illegal immigrants work hard to support their families. Nhiều người nhập cư bất hợp pháp làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình. |
Jewish immigrant Nhập cư do thái | Is the jewish immigrant community growing in your city? Có sự gia tăng của cộng đồng người nhập cư do thái trong thành phố của bạn không? |
Unskilled immigrant Dân nhập cư không chuyên nghiệp | The unskilled immigrant struggled to find a job in the city. Người nhập cư không có kỹ năng gặp khó khăn trong việc tìm việc làm ở thành phố. |
Foreign immigrant Người nhập cư nước ngoài | Foreign immigrants bring diversity to our society. Người nhập cư nước ngoài mang đến sự đa dạng cho xã hội chúng ta. |
Mexican immigrant Nhà nhập cư mexico | The mexican immigrant contributed to the social diversity of the community. Người nhập cư mexico đã đóng góp vào sự đa dạng xã hội của cộng đồng. |
Họ từ
Từ "immigrant" chỉ những cá nhân di cư từ một quốc gia này sang quốc gia khác với mục đích cư trú lâu dài. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt nhỏ giữa Anh và Mỹ: "immigrant" được sử dụng thống nhất, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa và pháp lý, người Anh có thể nói "migrant" để chỉ chung cho mọi loại di chuyển, bao gồm cả người tị nạn. Từ này thể hiện yếu tố xã hội và chính trị của di cư, thường liên quan đến các vấn đề như luật pháp, kinh tế và nhân quyền.
Từ "immigrant" xuất phát từ tiếng Latinh "immigrans", có nghĩa là "di chuyển vào". Cụ thể, "im-" có nghĩa là "vào" và "migrans", từ gốc "migrere", có nghĩa là "di chuyển". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người di chuyển từ nước này sang nước khác với mục đích định cư lâu dài. Sự phát triển của từ này phản ánh những biến đổi trong xã hội và kinh tế toàn cầu, từ việc tìm kiếm cơ hội đến lý do tị nạn trong bối cảnh hiện đại.
Từ "immigrant" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề liên quan đến di cư và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, chính sách di trú và các cuộc thảo luận về quyền con người. Sự xuất hiện của từ này phản ánh một vấn đề xã hội đang được quan tâm trong nhiều quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp